Trang chủ page 168
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3341 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 54 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao Bà Lụa | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3342 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 53 - Khu vực 2 | An Sơn 24 (Cầu Gừa) - An Sơn 52 | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3343 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 52 - Khu vực 2 | An Sơn 26 (Ụ rạch Bọng, thửa đất số 229, tờ bản đồ 3) - Cầu Quản Cứ | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3344 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 51 - Khu vực 2 | An Sơn 26 (thửa đất số 43, tờ bản đồ 6) - Cầu Lớn AH (thửa đất số 51, tờ bản đồ 6) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3345 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 50 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao Rạch Cầu Quay (thửa đất số 4, tờ bản đồ 7) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3346 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 49 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 05 | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3347 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 48 - Khu vực 2 | An Sơn 25 - Đất ông Nguyễn Văn Bảy (thửa đất số 40, tờ bản đồ 3) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3348 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 45 - Khu vực 2 | An Sơn 02 (ngã 3 làng) - An Sơn 01 (Ụ Sáu Ri) | 2.093.000 | 1.358.500 | 1.150.500 | 838.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3349 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 44 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Nhà bà Ngọc | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3350 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 43 - Khu vực 2 | An Sơn 45 - Đê bao Bà Lụa | 2.093.000 | 1.358.500 | 1.150.500 | 838.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3351 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 42 - Khu vực 2 | Đê bao An Sơn - Đê bao Bà Lụa | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3352 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 41 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Cầu Quản Cứ | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3353 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 39 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao Bà Lụa | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3354 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 38 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Cầu Ba Sắt | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3355 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 37 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 30 | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3356 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 36 - Khu vực 2 | An Sơn 20 - An Sơn 23 | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3357 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 35 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 321, tờ bản đồ 1) - Đê bao sông Sài Gòn (thửa đất số 244, tờ bản đồ 4) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3358 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 33 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 1) - Đê bao rạch Bà Lụa (thửa đất số 26, tờ bản đồ 1) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3359 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 32 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 41, tờ bản đồ 5 | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3360 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 31 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |