Trang chủ page 175
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3481 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Cổng 17 - Ngã 4 Bình Thung | 15.900.000 | 8.750.000 | 7.160.000 | 5.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3482 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Thửa đất số 1088 và 1070, tờ bản đồ 2 (Tân Đông Hiệp) - Cổng 17 | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3483 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Ranh phường An Phú (thửa đất số 850, tờ bản đồ 2) - Công viên Tân Đông Hiệp | 19.320.000 | 10.630.000 | 8.690.000 | 6.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3484 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đông Minh - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K) | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3485 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đoàn Thị Kìa (Đi chợ tự phát) - Đường loại 3 | ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3486 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đi xóm Đương (đường gom) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt - Phạm Ngũ Lão (Ngã 3 ông Cậy) | 14.130.000 | 9.180.000 | 7.070.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3487 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đặng Văn Mây (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC Tân Đông Hiệp) - Đường loại 3 | Lê Hồng Phong - Mạch Thị Liễu | 16.780.000 | 10.910.000 | 8.390.000 | 6.710.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3488 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Cao Bá Quát (Đường tổ 23 khu phố Đông Tân) - Đường loại 3 | Nguyễn Du - Phan Bội Châu | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3489 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Các đường trong cụm dân cư đô thị (Thành Lễ; Hưng Thịnh; Đại Nam - Giáp Công ty YaZaki) - Đường loại 3 | - | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3490 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Các đường khu tái định cư Sóng Thần (tại khu phố Thống Nhất 1 và Nhị Đồng 1) đã hoàn thành cơ sở hạ tầng - Đường loại 3 | - | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3491 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Các đường khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco (trừ đường GS-01) - Đường loại 3 | - | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3492 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bế Văn Đàn (Đình Bình Đường) - Đường loại 3 | Đường gom cầu Vượt Sóng Thần - Cầu Gió Bay | 13.250.000 | 8.610.000 | 6.630.000 | 5.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3493 | Bình Dương | Tp Dĩ An | An Bình (Sóng Thần - Đông Á) - Đường loại 3 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Trần Thị Vững | 14.130.000 | 7.770.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3494 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71 - Quốc lộ 1K (Ngã 3 Cây Lơn) | 18.550.000 | 10.200.000 | 8.350.000 | 5.940.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3495 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Ngã 3 Nguyễn Thái Học - Trần Hưng Đạo và đầu thửa đất số 1182, tờ bản đồ 70) - Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71 | 26.500.000 | 14.580.000 | 11.930.000 | 8.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3496 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Trãi (Đường 18 Khu TĐC) - Đường loại 1 | Đường số 3 Khu TĐC Sóng Thần - Giáp KCN Sóng Thần | 26.500.000 | 14.580.000 | 11.930.000 | 8.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3497 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn An Ninh - Đường loại 1 | Nguyễn Văn Siêu (phía bên phải đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) và đường tổ 31 khu phố Đông Tân (phía bên trái đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) - Ranh phường Linh Xuân, thành phố Thủ Đức | 26.500.000 | 14.580.000 | 11.930.000 | 8.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3498 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Đường sắt | 26.500.000 | 14.580.000 | 11.930.000 | 8.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3499 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường T khu TTHC thành phố Dĩ An - Đường loại 1 | Đường số 1 khu TTHC thành phố Dĩ An - Đường số 9 khu TTHC thành phố Dĩ An | 26.500.000 | 14.580.000 | 11.930.000 | 8.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3500 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đại lộ Độc Lập - Đường loại 1 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Đường số 2 KCN Sóng Thần | 26.500.000 | 14.580.000 | 11.930.000 | 8.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |