STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Ngã 3 Ngân hàng cũ - Nguyễn Thái Học (phía bên trái từ đường Nguyễn An Ninh đi vào) và cuối thửa đất số 1182, tờ bản đồ 59 (phía bên phải từ đường Nguyễn An Ninh đi vào) | 35.330.000 | 19.430.000 | 15.900.000 | 11.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71 - Quốc lộ 1K (Ngã 3 Cây Lơn) | 18.550.000 | 10.200.000 | 8.350.000 | 5.940.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Ngã 3 Nguyễn Thái Học - Trần Hưng Đạo và đầu thửa đất số 1182, tờ bản đồ 70) - Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71 | 26.500.000 | 14.580.000 | 11.930.000 | 8.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71 - Quốc lộ 1K (Ngã 3 Cây Lơn) | 14.840.000 | 8.160.000 | 6.680.000 | 4.752.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Ngã 3 Nguyễn Thái Học - Trần Hưng Đạo và đầu thửa đất số 1182, tờ bản đồ 70) - Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71 | 21.200.000 | 11.664.000 | 9.544.000 | 6.784.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Ngã 3 Ngân hàng cũ - Nguyễn Thái Học (phía bên trái từ đường Nguyễn An Ninh đi vào) và cuối thửa đất số 1182, tờ bản đồ 59 (phía bên phải từ đường Nguyễn An Ninh đi vào) | 28.264.000 | 15.544.000 | 12.720.000 | 9.040.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71 - Quốc lộ 1K (Ngã 3 Cây Lơn) | 12.057.500 | 6.630.000 | 5.427.500 | 3.861.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Ngã 3 Nguyễn Thái Học - Trần Hưng Đạo và đầu thửa đất số 1182, tờ bản đồ 70) - Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71 | 17.225.000 | 9.477.000 | 7.754.500 | 5.512.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Nguyễn An Ninh - Ngã 3 Ngân hàng cũ - Nguyễn Thái Học (phía bên trái từ đường Nguyễn An Ninh đi vào) và cuối thửa đất số 1182, tờ bản đồ 59 (phía bên phải từ đường Nguyễn An Ninh đi vào) | 22.964.500 | 12.629.500 | 10.335.000 | 7.345.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |