Trang chủ page 179
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3561 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Đường loại 4 | ĐT.743A - Công ty Khánh Vinh (đường ĐT 743A nhánh 6-5 khu phố Bình Thung 1) | 6.890.000 | 4.480.000 | 3.450.000 | 2.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3562 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường liên huyện/2 - Đường loại 4 | Đường liên huyện - Khu Hố Lang (cuối thửa đất số 1231, tờ bản đồ 6 (B2.2)) | 8.570.000 | 5.570.000 | 4.290.000 | 3.430.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3563 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường khu phố Bình Thung 2 (nhánh 14) - Đường loại 4 | Châu Thới - Bình Thung | 6.360.000 | 4.130.000 | 3.180.000 | 2.540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3564 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường KDC Bình An - Đường loại 4 | Các tuyến còn lại - | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3565 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường KDC Bình An - Đường loại 4 | ĐT.743A - ĐT.743A | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3566 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A - Đường loại 4 | Hai Bà Trưng - ĐT.743A | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3567 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường giáp khu dân cư Đông An - Đường loại 4 | Đông An (văn phòng khu phố Đông An) - Mỹ Phước - Tân Vạn (Cầu vượt) | 6.360.000 | 4.130.000 | 3.180.000 | 2.540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3568 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường ĐT.743A đi KCN Vũng Thiện - Đường loại 4 | ĐT.743A - KCN Vũng Thiện | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3569 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Đồi Không Tên - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Thống Nhất | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3570 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường dẫn vào khu tái định cư Đông Hòa - Đường loại 4 | Nguyễn Hữu Cảnh - Đường N1 Khu TĐC Đông Hòa | 8.570.000 | 5.570.000 | 4.290.000 | 3.430.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3571 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường D9 - Đường loại 4 | Lê Văn Mầm (Cổng trại gà, thửa đất số 1673, tờ bản đồ 3) - Ranh KDC Phú Mỹ (thửa đất số 1725, tờ bản đồ 4) | 8.570.000 | 5.570.000 | 4.290.000 | 3.430.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3572 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường D7 - Đường loại 4 | Đặng Văn Mây - ĐT.743A | 8.570.000 | 5.570.000 | 4.290.000 | 3.430.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3573 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường D1 (khu đất công phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường N1 - Cuối ranh trường Tiểu học Dĩ An C (giáp ranh phường Bình An) | 8.570.000 | 5.570.000 | 4.290.000 | 3.430.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3574 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường cổng Công ty 621 - Đường loại 4 | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Vòng xoay (KTX ĐHQG) | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3575 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Cây Mít Nài - Đường loại 4 | Ngô Thì Nhậm - Cuối đường | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3576 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường BN2 - Đường loại 4 | ĐT.743C - Đường tổ 11 khu phố Tân Long | 8.210.000 | 5.340.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3577 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Bình Thung nhánh 3 - khu phố Châu Thới (đường vào Khu phố Châu Thới) - Đường loại 4 | Bình Thung - Mỹ Phước - Tân Vạn | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3578 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường 5, 12 (Cạnh văn phòng khu phố Tân Lập) - Đường loại 4 | Tân Lập - Vành đai Đại học Quốc gia | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3579 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743A (nhánh 19) khu phố Bình Thung 2 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Hầm đá (cuối chợ Bình An, cuối thửa đất số 809, tờ bản đồ 29) | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3580 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743A (nhánh 17) khu phố Bình Thung 1 - Đường loại 4 | ĐT.743A (nhà ông 6 Bông) - Đường đất (cuối thửa đất số 1770, tờ bản đồ 28) | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | 0 | Đất ở đô thị |