STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Đường loại 4 | ĐT.743A - Công ty Khánh Vinh (đường ĐT 743A nhánh 6-5 khu phố Bình Thung 1) | 6.890.000 | 4.480.000 | 3.450.000 | 2.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Đường loại 4 | ĐT.743A - Công ty Khánh Vinh (đường ĐT 743A nhánh 6-5 khu phố Bình Thung 1) | 5.512.000 | 3.584.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Đường loại 4 | ĐT.743A - Công ty Khánh Vinh (đường ĐT 743A nhánh 6-5 khu phố Bình Thung 1) | 4.478.500 | 2.912.000 | 2.242.500 | 1.794.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |