Trang chủ page 180
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3581 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743A (nhánh 16) khu phố Bình Thung 1, Bình Thung 2 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1515, tờ bản đồ 14) | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3582 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đông Yên (đường Đình Đông Yên) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Nguyễn Thị Út | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3583 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đông Thành A - Đường loại 4 | Đỗ Tấn Phong - Mỹ Phước - Tân Vạn | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3584 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đông Thành - Đường loại 4 | Lê Hồng Phong (đường Liên phường) - Đường hẻm tổ 17B, 18B khu phố Đông Thành (thửa đất số 1853, tờ bản đồ 5) | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3585 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đông Tác - Đường loại 4 | Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) - Trần Quang Khải (Cây Keo) | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3586 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đông An (đường Miếu Chập Chạ) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Đường Bùi Thị Cội đến ban điều hành khu phố Đông An | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3587 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đỗ Tấn Phong (đường Chùa Huyền Trang) - Đường loại 4 | ĐT.743A (Mẫu giáo Hoa Hồng 4) - Lê Hồng Phong | 7.330.000 | 4.760.000 | 3.670.000 | 2.930.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3588 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đoàn Thị Điểm - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - Bế Văn Đàn | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3589 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đình Tân Ninh - Đường loại 4 | Lê Hồng Phong - Mỹ Phước - Tân Vạn | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3590 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đặng Văn Mây (các đoạn đường đất hiện hữu) - Đường loại 4 | - | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3591 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đào Sư Tích (Đường liên tổ 23 - tổ 27 khu phố Nội Hóa 1) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Thống Nhất | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3592 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đào Duy Từ (Đường tổ 12 khu phố Đông A) - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Cừ - Đường tổ 12, 13 (giáp đất công) | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3593 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Dương Đình Nghệ - Đường loại 4 | Kha Vạn Cân - Ngô Gia Tự | 6.450.000 | 4.190.000 | 3.230.000 | 2.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3594 | Bình Dương | Tp Dĩ An | DC3 khu TĐC ĐHQG TPHCM - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Mỹ Phước - Tân Vạn | 8.570.000 | 5.570.000 | 4.290.000 | 3.430.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3595 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Chu Văn An - Đường loại 4 | Quốc lộ 1A - Lê Trọng Tấn | 8.830.000 | 5.740.000 | 4.420.000 | 3.530.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3596 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Chiêu Liêu (Miễu Chiêu Liêu) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai | 7.950.000 | 5.170.000 | 3.980.000 | 3.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3597 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Châu Thới - Đường loại 4 | ĐT.743A - Mỏ đá Công ty Cổ phần Đá núi Nhỏ | 7.070.000 | 4.600.000 | 3.540.000 | 2.830.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3598 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Châu Thới - Đường loại 4 | Mỏ đá C.ty CP Đá núi Nhỏ - Đường Đ3 Khu TĐC ĐHQG | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3599 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Châu Thới - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Đường Đ3 Khu TĐC ĐHQG | 8.210.000 | 5.340.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3600 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Cây Da Xề (đường tổ 3, 8 ấp Tây B) - Đường loại 4 | Trần Hưng Đạo - Quốc lộ 1K | 7.680.000 | 4.990.000 | 3.840.000 | 3.070.000 | 0 | Đất ở đô thị |