STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743A (nhánh 16) khu phố Bình Thung 1, Bình Thung 2 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1515, tờ bản đồ 14) | 6.180.000 | 4.020.000 | 3.090.000 | 2.470.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743A (nhánh 16) khu phố Bình Thung 1, Bình Thung 2 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1515, tờ bản đồ 14) | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743A (nhánh 16) khu phố Bình Thung 1, Bình Thung 2 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1515, tờ bản đồ 14) | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |