Trang chủ page 197
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3921 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 11 khu phố Hiệp Thắng - Đường loại 4 | Hoàng Hữu Nam - Ranh thành phố Hồ Chí Minh | 5.440.000 | 3.536.000 | 2.720.000 | 2.176.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3922 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 11 khu phố Đông Tân - Đường loại 4 | Nguyễn Du - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1518, tờ bản đồ 13) | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3923 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 11 (Khu phố Đông A, Đông B) - Đường loại 4 | Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hữu Cảnh | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3924 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 10B, 11 khu phố Bình Đường 2 - Đường loại 4 | Ngô Gia Tự - Đường nhánh đường tổ 11, khu phố Bình Đường 2 | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3925 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 10 khu phố Tây A - Đường loại 4 | Trần Văn Ơn - Nhà ông Huyền (cuối thửa đất số 415, tờ bản đồ 5) | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3926 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 10 khu phố Đông Tác - Đường loại 4 | Hai Bà Trưng (đầu thửa đất số 1699, tờ bản đồ 70) - Tổ 10 khu phố Đông Tác (cuối thửa đất số 375, tờ bản đồ 70) | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3927 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | Đường tổ 1 khu phố Trung Thắng - Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3928 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 1 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối đường nhựa | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3929 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 1 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Nguyễn Đình Thi (đầu thửa đất số 1917, tờ bản đồ 57) - Ranh thành phố Thủ Đức và đường nhánh cụt (cuối thửa đất số 2123, 2160, tờ bản đồ 57) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3930 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường song hành Xa lộ Hà Nội - Đường loại 4 | Đường cổng Công ty 621 - Giáp phường Bình Thắng | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3931 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường song hành Quốc lộ 1K - Đường loại 4 | Cuối ranh trường Mầm non Hoa Hồng 3 - Ranh phường Bình An | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3932 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nhánh cụm 3 trường học, khu phố Bình Đường 2 - Đường loại 4 | Chu Văn An - Đường số 1 - KDC Hương Sen | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3933 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường N1 (khu đất công phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Đường N3, khu TĐC Đông Hòa | 6.856.000 | 4.456.000 | 3.432.000 | 2.744.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3934 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Đường loại 4 | ĐT.743A - Công ty Khánh Vinh (đường ĐT 743A nhánh 6-5 khu phố Bình Thung 1) | 5.512.000 | 3.584.000 | 2.760.000 | 2.208.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3935 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường liên huyện/2 - Đường loại 4 | Đường liên huyện - Khu Hố Lang (cuối thửa đất số 1231, tờ bản đồ 6 (B2.2)) | 6.856.000 | 4.456.000 | 3.432.000 | 2.744.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3936 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường khu phố Bình Thung 2 (nhánh 14) - Đường loại 4 | Châu Thới - Bình Thung | 5.088.000 | 3.304.000 | 2.544.000 | 2.032.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3937 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường KDC Bình An - Đường loại 4 | Các tuyến còn lại - | 6.360.000 | 4.136.000 | 3.184.000 | 2.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3938 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường KDC Bình An - Đường loại 4 | ĐT.743A - ĐT.743A | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3939 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A - Đường loại 4 | Hai Bà Trưng - ĐT.743A | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3940 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường giáp khu dân cư Đông An - Đường loại 4 | Đông An (văn phòng khu phố Đông An) - Mỹ Phước - Tân Vạn (Cầu vượt) | 5.088.000 | 3.304.000 | 2.544.000 | 2.032.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |