Trang chủ page 198
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3941 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường ĐT.743A đi KCN Vũng Thiện - Đường loại 4 | ĐT.743A - KCN Vũng Thiện | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3942 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Đồi Không Tên - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Thống Nhất | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3943 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường dẫn vào khu tái định cư Đông Hòa - Đường loại 4 | Nguyễn Hữu Cảnh - Đường N1 Khu TĐC Đông Hòa | 6.856.000 | 4.456.000 | 3.432.000 | 2.744.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3944 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường D9 - Đường loại 4 | Lê Văn Mầm (Cổng trại gà, thửa đất số 1673, tờ bản đồ 3) - Ranh KDC Phú Mỹ (thửa đất số 1725, tờ bản đồ 4) | 6.856.000 | 4.456.000 | 3.432.000 | 2.744.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3945 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường D7 - Đường loại 4 | Đặng Văn Mây - ĐT.743A | 6.856.000 | 4.456.000 | 3.432.000 | 2.744.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3946 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường D1 (khu đất công phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường N1 - Cuối ranh trường Tiểu học Dĩ An C (giáp ranh phường Bình An) | 6.856.000 | 4.456.000 | 3.432.000 | 2.744.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3947 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường cổng Công ty 621 - Đường loại 4 | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Vòng xoay (KTX ĐHQG) | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3948 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Cây Mít Nài - Đường loại 4 | Ngô Thì Nhậm - Cuối đường | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3949 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường BN2 - Đường loại 4 | ĐT.743C - Đường tổ 11 khu phố Tân Long | 6.568.000 | 4.272.000 | 3.288.000 | 2.624.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3950 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Bình Thung nhánh 3 - khu phố Châu Thới (đường vào Khu phố Châu Thới) - Đường loại 4 | Bình Thung - Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3951 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường 5, 12 (Cạnh văn phòng khu phố Tân Lập) - Đường loại 4 | Tân Lập - Vành đai Đại học Quốc gia | 7.064.000 | 4.592.000 | 3.536.000 | 2.824.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3952 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743A (nhánh 19) khu phố Bình Thung 2 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Hầm đá (cuối chợ Bình An, cuối thửa đất số 809, tờ bản đồ 29) | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3953 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743A (nhánh 17) khu phố Bình Thung 1 - Đường loại 4 | ĐT.743A (nhà ông 6 Bông) - Đường đất (cuối thửa đất số 1770, tờ bản đồ 28) | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3954 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743A (nhánh 16) khu phố Bình Thung 1, Bình Thung 2 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1515, tờ bản đồ 14) | 4.944.000 | 3.216.000 | 2.472.000 | 1.976.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3955 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đông Yên (đường Đình Đông Yên) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Nguyễn Thị Út | 6.360.000 | 4.136.000 | 3.184.000 | 2.544.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3956 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đông Thành A - Đường loại 4 | Đỗ Tấn Phong - Mỹ Phước - Tân Vạn | 5.656.000 | 3.680.000 | 2.832.000 | 2.264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3957 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đông Thành - Đường loại 4 | Lê Hồng Phong (đường Liên phường) - Đường hẻm tổ 17B, 18B khu phố Đông Thành (thửa đất số 1853, tờ bản đồ 5) | 6.144.000 | 3.992.000 | 3.072.000 | 2.456.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3958 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đông Tác - Đường loại 4 | Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) - Trần Quang Khải (Cây Keo) | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3959 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đông An (đường Miếu Chập Chạ) - Đường loại 4 | ĐT.743A - Đường Bùi Thị Cội đến ban điều hành khu phố Đông An | 5.160.000 | 3.352.000 | 2.584.000 | 2.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3960 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đỗ Tấn Phong (đường Chùa Huyền Trang) - Đường loại 4 | ĐT.743A (Mẫu giáo Hoa Hồng 4) - Lê Hồng Phong | 5.864.000 | 3.808.000 | 2.936.000 | 2.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |