Trang chủ page 206
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4101 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Suối Sệp (đường đi suối Sệp) - Đường loại 5 | Quốc lộ 1K (nhà ông 5 Banh) - Giáp Công ty Khoáng sản đá 710 | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4102 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Quốc lộ 1K (nhánh 17) khu phố Châu Thới - Đường loại 5 | Quốc lộ 1K - Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.904.000 | 3.184.000 | 2.456.000 | 1.960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4103 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi/9 - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Thửa đất số 1632, tờ bản đồ 6 (B2.2) | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4104 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi/6 - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Mương nước (cuối thửa đất số 1450, tờ bản đồ 23) | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4105 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi/12 (miếu họ Tống) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Cuối đường nhựa | 3.504.000 | 2.280.000 | 1.752.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4106 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi/11 - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Thửa đất số 1064, tờ bản đồ 6 (B2.2) | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4107 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Thái Học đi đường sắt - Đường loại 5 | Nguyễn Thái Học - Đường sắt Bắc - Nam | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4108 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lồ Ồ (nhánh 5) khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5 | Lồ Ồ - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1659, tờ bản đồ 34) | 4.808.000 | 3.128.000 | 2.408.000 | 1.920.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4109 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lồ Ồ (nhánh 4) khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5 | Lồ Ồ - Cuối tuyến (Công ty bia, đầu thửa đất số 2294, tờ bản đồ 34) | 4.808.000 | 3.128.000 | 2.408.000 | 1.920.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4110 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Khu phố Bình Thung 1 - Đường loại 5 | ĐT.743A - Đường tổ 15 | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4111 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Khu phân lô của ông Trần Quốc Phú khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5 | Bà Huyện Thanh Quan (nhánh 3) khu phố Nội Hóa 1 - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 2278, tờ bản đồ 41) | 4.904.000 | 3.184.000 | 2.456.000 | 1.960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4112 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Huỳnh Thị Tươi/2 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Tươi - Đường Cụm Văn Hóa (cuối thửa đất số 2482, tờ bản đồ 62 (E4)) | 4.904.000 | 3.184.000 | 2.456.000 | 1.960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4113 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Hồ Đắc Di (Đường vào Xóm Mới) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Mỹ Phước - Tân Vạn nhánh 3, khu phố Bình Thung 2 | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4114 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Hồ Đắc Di (Đường vào Xóm Mới) - Đường loại 5 | Bình Thung - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4115 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Hoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng) - Đường loại 5 | Công ty Châu Bảo Uyên - Đường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng | 3.256.000 | 2.120.000 | 1.632.000 | 1.304.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4116 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Hoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng) - Đường loại 5 | ĐT.743A - Công ty Châu Bảo Uyên | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4117 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường vào khu du lịch Hồ Bình An - Đường loại 5 | Cổng khu du lịch Hồ Bình An - Cuối đường (đường cụt) | 3.904.000 | 2.536.000 | 1.952.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4118 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường vào khu du lịch Hồ Bình An - Đường loại 5 | ĐT.743A - Cổng khu du lịch Hồ Bình An | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4119 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường từ Mạch Thị Liễu đi nhà ông Hai Thượng - Đường loại 5 | Mạch Thị Liễu - Nhà ông Hai Thượng | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4120 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường từ Hai Bà Trưng đến đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A - Đường loại 5 | Hai Bà Trưng - Đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |