STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi/12 (miếu họ Tống) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Cuối đường nhựa | 4.380.000 | 2.850.000 | 2.190.000 | 1.750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi/12 (miếu họ Tống) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Cuối đường nhựa | 3.504.000 | 2.280.000 | 1.752.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Nguyễn Thị Tươi/12 (miếu họ Tống) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Cuối đường nhựa | 2.847.000 | 1.852.500 | 1.423.500 | 1.137.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |