Trang chủ page 208
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4141 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/6 (đường tổ 6, 7 khu phố Tân Thắng) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Cuối đường nhựa | 3.504.000 | 2.280.000 | 1.752.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4142 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/5/1 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/5 (đầu thửa đất số 1480, tờ bản đồ 56 (E5.3)) - Đầu thửa đất số 1509, tờ bản đồ 56 (E5.3) | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4143 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/5 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Đường N3 - KDC Biconsi | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4144 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/36/3 (đường chùa Tân Long) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/36 (đường Am) - Nguyễn Thị Tươi | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4145 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/36 (đường Am) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Nguyễn Thị Tươi (đường Mã 35) | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4146 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/31 (đường trạm xá cũ phường Tân Bình) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) | 4.000.000 | 2.600.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4147 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/29/3 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/29 (đầu thửa đất số 1663, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 1465, tờ bản đồ 41 | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4148 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/29/2 (đường tổ 9 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Cây Da - Bùi Thị Xuân/29 (đường tổ 8 khu phố Tân Phú 2) | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4149 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/29 (đường tổ 8 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Cây Da - Bùi Thị Xuân | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4150 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/26 (đường bà 7 Nghĩa) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân (Dốc ông Thập) đoạn khu phố Tân Phước - Cuối đường nhựa | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4151 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/25/1 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/25 (đầu thửa đất số 2051, tờ bản đồ 33) - Đất ông Phan Văn Trơ (đầu thửa đất số 2176, tờ bản đồ 33) | 3.904.000 | 2.536.000 | 1.952.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4152 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/25 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Thanh Niên | 3.904.000 | 2.536.000 | 1.952.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4153 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/23 (đường tổ 6 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Cuối thửa 1331, tờ bản đồ 41 (E3.1) | 3.904.000 | 2.536.000 | 1.952.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4154 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/23 (đoạn 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/23 - Bùi Thị Xuân/25/1 | 3.904.000 | 2.536.000 | 1.952.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4155 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/22 (Đường nhà ông Tư Ni) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Cuối đường nhựa | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4156 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/20 (Đường nhà ông 5 Nóc) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Cuối đường nhựa (thửa đất số 1076, tờ bản đồ 34 (D4.2)) | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4157 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/18/1 (đường tổ 3 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/18 (đầu thửa đất số 465, tờ bản đồ 38) - Đầu thửa đất số 1329, tờ bản đồ 34 (D4.2) | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4158 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/18 (đường tổ 4 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Thửa đất số 1286, tờ bản đồ 38 (D4.4) | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4159 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/15 (đường Miếu họ Lê, Tân Thắng) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Huỳnh Thị Tươi | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4160 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/1 (đường nghĩa trang nhân dân cũ) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - N3 KDC Biconsi (cuối thửa đất số 1375, tờ bản đồ 57) | 3.504.000 | 2.280.000 | 1.752.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |