STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/18/1 (đường tổ 3 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/18 (đầu thửa đất số 465, tờ bản đồ 38) - Đầu thửa đất số 1329, tờ bản đồ 34 (D4.2) | 5.190.000 | 3.370.000 | 2.600.000 | 2.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/18/1 (đường tổ 3 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/18 (đầu thửa đất số 465, tờ bản đồ 38) - Đầu thửa đất số 1329, tờ bản đồ 34 (D4.2) | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/18/1 (đường tổ 3 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/18 (đầu thửa đất số 465, tờ bản đồ 38) - Đầu thửa đất số 1329, tờ bản đồ 34 (D4.2) | 3.373.500 | 2.190.500 | 1.690.000 | 1.352.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |