Trang chủ page 211
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4201 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Ngô Thì Nhậm (Cây Găng, cây Sao) - Đường loại 3 | Nguyễn An Ninh - Nguyễn Tri Phương | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4202 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Mỹ Phước - Tân Vạn (trừ đoạn cầu vượt đường sắt Bắc Nam - tính từ mép 2 đầu cầu vượt) - Đường loại 3 | - | 9.184.500 | 5.050.500 | 4.134.000 | 2.938.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4203 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4204 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 | Thắng Lợi (Của Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 2 - Nguyễn Trãi | 10.335.000 | 5.687.500 | 4.654.000 | 3.302.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4205 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 | Đường sắt - Thắng Lợi (Của Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 2 | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4206 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lê Văn Tách (Dĩ An - Bình Đường) - Đường loại 3 | Nguyễn Tri Phương (Ngã 3 đường Bà Giang - Q.Thủ Đức) - Xuyên Á (Quốc lộ 1A) | 11.479.000 | 7.462.000 | 5.739.500 | 4.589.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4207 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lê Văn Mầm nối dài (khu đất công phường Tân Đông Hiệp) - Đường loại 3 | Lê Văn Mầm (Cổng trại gà, cuối thửa đất số 1673, tờ bản đồ 3) - Ranh KDC Biconsi (đầu thửa đất số 297, tờ bản đồ 62) | 8.612.500 | 4.738.500 | 3.874.000 | 2.756.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4208 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lê Trọng Tấn (Đường số 1 Khu công nghiệp Bình Đường) - Đường loại 3 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - An Bình | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4209 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lê Quý Đôn (Đi Khu 5) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt - Phạm Ngũ Lão | 8.612.500 | 5.596.500 | 4.309.500 | 3.445.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4210 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lê Hồng Phong (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Đường loại 3 | Nguyễn Thị Minh Khai - Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) | 10.907.000 | 7.091.500 | 5.453.500 | 4.361.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4211 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lê Hồng Phong (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Đường loại 3 | ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai | 10.335.000 | 6.721.000 | 5.167.500 | 4.134.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4212 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Kha Vạn Cân - Đường loại 3 | Linh Xuân - Linh Tây | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4213 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Hồ Tùng Mậu (Kha Vạn Cân - Hàng Không) - Đường loại 3 | Kha Vạn Cân - An Bình (Trại heo Hàng Không) | 8.612.500 | 5.596.500 | 4.309.500 | 3.445.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4214 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Hoàng Hoa Thám (Đường Liên khu phố Tây A, Tây B) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu | 8.612.500 | 5.596.500 | 4.309.500 | 3.445.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4215 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - ĐT.743A (Bệnh viện thành phố) | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4216 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Vành đai Đại học Quốc gia - Đường loại 3 | Các đoạn đường nhựa còn lại - | 8.612.500 | 5.596.500 | 4.309.500 | 3.445.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4217 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Vành đai Đại học Quốc gia - Đường loại 3 | Tân Lập + Đường cổng Công ty 621 - Trục chính Đông Tây | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4218 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Trung tâm Thể dục Thể thao thành phố - Đường loại 3 | Hai Bà Trưng - Trần Hưng Đạo | 8.612.500 | 5.596.500 | 4.309.500 | 3.445.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4219 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường trên Kênh T5B - Đường loại 3 | Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu - Võ Thị Sáu | 8.612.500 | 5.596.500 | 4.309.500 | 3.445.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4220 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Võ Thị Sáu | 10.335.000 | 6.721.000 | 5.167.500 | 4.134.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |