STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 | Thắng Lợi (Của Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 2 - Nguyễn Trãi | 15.900.000 | 8.750.000 | 7.160.000 | 5.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 | Đường sắt - Thắng Lợi (Của Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 2 | 17.660.000 | 9.710.000 | 7.950.000 | 5.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 | Thắng Lợi (Của Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 2 - Nguyễn Trãi | 12.720.000 | 7.000.000 | 5.728.000 | 4.064.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 | Đường sắt - Thắng Lợi (Của Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 2 | 14.128.000 | 7.768.000 | 6.360.000 | 4.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 | Thắng Lợi (Của Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 2 - Nguyễn Trãi | 10.335.000 | 5.687.500 | 4.654.000 | 3.302.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Lý Thường Kiệt - Đường loại 3 | Đường sắt - Thắng Lợi (Của Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 2 | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |