Trang chủ page 212
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4221 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường song hành ĐT.743A (thuộc KDC TTHC Bình Thắng) - Đường loại 3 | - | 9.184.500 | 5.050.500 | 4.134.000 | 2.938.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4222 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường gom cầu vượt Sóng Thần - Đường loại 3 | - | 9.184.500 | 5.050.500 | 4.134.000 | 2.938.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4223 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường 33m (Mỹ Phước - Tân Vạn nối dài) - Đường loại 3 | ĐT.743A - Xuyên Á (Quốc lộ 1A) | 8.612.500 | 5.596.500 | 4.309.500 | 3.445.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4224 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 3 | Ngã tư 550 - Ngã 3 Đông Tân (cuối thửa đất số 471, tờ bản đồ 18) | 10.335.000 | 5.687.500 | 4.654.000 | 3.302.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4225 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743B - Đường loại 3 | ĐT.743A - Ranh Bình Dương và Tp.Hồ Chí Minh | 12.558.000 | 6.909.500 | 5.648.500 | 4.017.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4226 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Ngã 3 Suối Lồ Ồ - Cầu Tân Vạn | 9.184.500 | 5.050.500 | 4.134.000 | 2.938.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4227 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Cổng 17 - Ngã 4 Bình Thung | 10.335.000 | 5.687.500 | 4.654.000 | 3.302.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4228 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Thửa đất số 1088 và 1070, tờ bản đồ 2 (Tân Đông Hiệp) - Cổng 17 | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4229 | Bình Dương | Tp Dĩ An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Ranh phường An Phú (thửa đất số 850, tờ bản đồ 2) - Công viên Tân Đông Hiệp | 12.558.000 | 6.909.500 | 5.648.500 | 4.017.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4230 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đông Minh - Đường loại 3 | Trần Hưng Đạo - Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K) | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4231 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đoàn Thị Kìa (Đi chợ tự phát) - Đường loại 3 | ĐT.743A - Nguyễn Thị Minh Khai | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4232 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đi xóm Đương (đường gom) - Đường loại 3 | Lý Thường Kiệt - Phạm Ngũ Lão (Ngã 3 ông Cậy) | 9.184.500 | 5.967.000 | 4.595.500 | 3.672.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4233 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đặng Văn Mây (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC Tân Đông Hiệp) - Đường loại 3 | Lê Hồng Phong - Mạch Thị Liễu | 10.907.000 | 7.091.500 | 5.453.500 | 4.361.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4234 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Cao Bá Quát (Đường tổ 23 khu phố Đông Tân) - Đường loại 3 | Nguyễn Du - Phan Bội Châu | 8.612.500 | 5.596.500 | 4.309.500 | 3.445.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4235 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Các đường trong cụm dân cư đô thị (Thành Lễ; Hưng Thịnh; Đại Nam - Giáp Công ty YaZaki) - Đường loại 3 | - | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4236 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Các đường khu tái định cư Sóng Thần (tại khu phố Thống Nhất 1 và Nhị Đồng 1) đã hoàn thành cơ sở hạ tầng - Đường loại 3 | - | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4237 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Các đường khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco (trừ đường GS-01) - Đường loại 3 | - | 11.479.000 | 6.311.500 | 5.167.500 | 3.672.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4238 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bế Văn Đàn (Đình Bình Đường) - Đường loại 3 | Đường gom cầu Vượt Sóng Thần - Cầu Gió Bay | 8.612.500 | 5.596.500 | 4.309.500 | 3.445.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4239 | Bình Dương | Tp Dĩ An | An Bình (Sóng Thần - Đông Á) - Đường loại 3 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) - Trần Thị Vững | 9.184.500 | 5.050.500 | 4.134.000 | 2.938.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4240 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Trần Hưng Đạo - Đường loại 1 | Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71 - Quốc lộ 1K (Ngã 3 Cây Lơn) | 12.057.500 | 6.630.000 | 5.427.500 | 3.861.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |