Trang chủ page 216
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4301 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 1 khu phố Trung Thắng - Đường loại 4 | ĐT.743A - Cuối đường nhựa | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4302 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 1 khu phố Bình Đường 3 - Đường loại 4 | Nguyễn Đình Thi (đầu thửa đất số 1917, tờ bản đồ 57) - Ranh thành phố Thủ Đức và đường nhánh cụt (cuối thửa đất số 2123, 2160, tờ bản đồ 57) | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4303 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường song hành Xa lộ Hà Nội - Đường loại 4 | Đường cổng Công ty 621 - Giáp phường Bình Thắng | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4304 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường song hành Quốc lộ 1K - Đường loại 4 | Cuối ranh trường Mầm non Hoa Hồng 3 - Ranh phường Bình An | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4305 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nhánh cụm 3 trường học, khu phố Bình Đường 2 - Đường loại 4 | Chu Văn An - Đường số 1 - KDC Hương Sen | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4306 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường N1 (khu đất công phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Quốc lộ 1K - Đường N3, khu TĐC Đông Hòa | 5.570.500 | 3.620.500 | 2.788.500 | 2.229.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4307 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Đường loại 4 | ĐT.743A - Công ty Khánh Vinh (đường ĐT 743A nhánh 6-5 khu phố Bình Thung 1) | 4.478.500 | 2.912.000 | 2.242.500 | 1.794.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4308 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường liên huyện/2 - Đường loại 4 | Đường liên huyện - Khu Hố Lang (cuối thửa đất số 1231, tờ bản đồ 6 (B2.2)) | 5.570.500 | 3.620.500 | 2.788.500 | 2.229.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4309 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường khu phố Bình Thung 2 (nhánh 14) - Đường loại 4 | Châu Thới - Bình Thung | 4.134.000 | 2.684.500 | 2.067.000 | 1.651.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4310 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường KDC Bình An - Đường loại 4 | Các tuyến còn lại - | 5.167.500 | 3.360.500 | 2.587.000 | 2.067.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4311 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường KDC Bình An - Đường loại 4 | ĐT.743A - ĐT.743A | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4312 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A - Đường loại 4 | Hai Bà Trưng - ĐT.743A | 4.017.000 | 2.613.000 | 2.008.500 | 1.605.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4313 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường giáp khu dân cư Đông An - Đường loại 4 | Đông An (văn phòng khu phố Đông An) - Mỹ Phước - Tân Vạn (Cầu vượt) | 4.134.000 | 2.684.500 | 2.067.000 | 1.651.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4314 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường ĐT.743A đi KCN Vũng Thiện - Đường loại 4 | ĐT.743A - KCN Vũng Thiện | 4.192.500 | 2.723.500 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4315 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Đồi Không Tên - Đường loại 4 | Đường 30/4 - Thống Nhất | 4.764.500 | 3.094.000 | 2.385.500 | 1.904.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4316 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường dẫn vào khu tái định cư Đông Hòa - Đường loại 4 | Nguyễn Hữu Cảnh - Đường N1 Khu TĐC Đông Hòa | 5.570.500 | 3.620.500 | 2.788.500 | 2.229.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4317 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường D9 - Đường loại 4 | Lê Văn Mầm (Cổng trại gà, thửa đất số 1673, tờ bản đồ 3) - Ranh KDC Phú Mỹ (thửa đất số 1725, tờ bản đồ 4) | 5.570.500 | 3.620.500 | 2.788.500 | 2.229.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4318 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường D7 - Đường loại 4 | Đặng Văn Mây - ĐT.743A | 5.570.500 | 3.620.500 | 2.788.500 | 2.229.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4319 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường D1 (khu đất công phường Đông Hòa) - Đường loại 4 | Đường N1 - Cuối ranh trường Tiểu học Dĩ An C (giáp ranh phường Bình An) | 5.570.500 | 3.620.500 | 2.788.500 | 2.229.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4320 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường cổng Công ty 621 - Đường loại 4 | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) - Vòng xoay (KTX ĐHQG) | 5.739.500 | 3.731.000 | 2.873.000 | 2.294.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |