Trang chủ page 227
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4521 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/29/2 (đường tổ 9 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Cây Da - Bùi Thị Xuân/29 (đường tổ 8 khu phố Tân Phú 2) | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4522 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/29 (đường tổ 8 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Cây Da - Bùi Thị Xuân | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4523 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/26 (đường bà 7 Nghĩa) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân (Dốc ông Thập) đoạn khu phố Tân Phước - Cuối đường nhựa | 3.458.000 | 2.249.000 | 1.729.000 | 1.384.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4524 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/25/1 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/25 (đầu thửa đất số 2051, tờ bản đồ 33) - Đất ông Phan Văn Trơ (đầu thửa đất số 2176, tờ bản đồ 33) | 3.172.000 | 2.060.500 | 1.586.000 | 1.267.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4525 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/25 - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Thanh Niên | 3.172.000 | 2.060.500 | 1.586.000 | 1.267.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4526 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/23 (đường tổ 6 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Cuối thửa 1331, tờ bản đồ 41 (E3.1) | 3.172.000 | 2.060.500 | 1.586.000 | 1.267.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4527 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/23 (đoạn 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/23 - Bùi Thị Xuân/25/1 | 3.172.000 | 2.060.500 | 1.586.000 | 1.267.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4528 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/22 (Đường nhà ông Tư Ni) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Cuối đường nhựa | 3.458.000 | 2.249.000 | 1.729.000 | 1.384.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4529 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/20 (Đường nhà ông 5 Nóc) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) - Cuối đường nhựa (thửa đất số 1076, tờ bản đồ 34 (D4.2)) | 3.458.000 | 2.249.000 | 1.729.000 | 1.384.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4530 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/18/1 (đường tổ 3 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân/18 (đầu thửa đất số 465, tờ bản đồ 38) - Đầu thửa đất số 1329, tờ bản đồ 34 (D4.2) | 3.373.500 | 2.190.500 | 1.690.000 | 1.352.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4531 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/18 (đường tổ 4 khu phố Tân Phú 2) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Thửa đất số 1286, tờ bản đồ 38 (D4.4) | 3.373.500 | 2.190.500 | 1.690.000 | 1.352.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4532 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/15 (đường Miếu họ Lê, Tân Thắng) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - Huỳnh Thị Tươi | 3.048.500 | 1.982.500 | 1.527.500 | 1.222.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4533 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Bùi Thị Xuân/1 (đường nghĩa trang nhân dân cũ) - Đường loại 5 | Bùi Thị Xuân - N3 KDC Biconsi (cuối thửa đất số 1375, tờ bản đồ 57) | 2.847.000 | 1.852.500 | 1.423.500 | 1.137.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4534 | Bình Dương | Tp Dĩ An | An Nhơn (đường Văn phòng khu phố Tân Phú 1) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Minh Khai (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) - Cây Da | 3.458.000 | 2.249.000 | 1.729.000 | 1.384.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4535 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại - | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4536 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại. - | 4.881.500 | 3.172.000 | 2.444.000 | 1.950.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4537 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Dĩ An - | 5.167.500 | 3.360.500 | 2.587.000 | 2.067.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4538 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Dĩ An - | 5.453.500 | 3.542.500 | 2.730.000 | 2.184.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4539 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 19.500.000 | 12.675.000 | 9.750.000 | 7.800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4540 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng - Đường loại 4 | Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 20.800.000 | 13.520.000 | 10.400.000 | 8.320.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |