Trang chủ page 251
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5001 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.036 - Khu vực 2 | Bà Oanh - Bà Thúy Mười | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5002 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.035 - Khu vực 2 | ĐT.744 - Ông Đồng | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5003 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.034 - Khu vực 2 | ĐT.744 - ĐT.748 | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5004 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.031 - Khu vực 2 | Ông Hùng - Ông Đồng | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5005 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.028 - Khu vực 2 | Bà Hai mập - Ông Tư Đảnh | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5006 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.023 - Khu vực 2 | Ông Tư Kiến - Ông Mười Thêm | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5007 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.019 - Khu vực 2 | ĐT.744 - ĐH.609 | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5008 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.018 - Khu vực 2 | Bà tám Xiêm - Bà sáu Đây | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5009 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.016 - Khu vực 2 | Bà Ngận - Ông Hoàng | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5010 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.010 - Khu vực 2 | Ông Bảy - ĐH.609 | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5011 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.009 - Khu vực 2 | Ông Huy - ĐH.609 | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5012 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.005 - Khu vực 2 | Ông tư Luông - Ông ba Khoang | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5013 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.004 - Khu vực 2 | Bà Tám Quan - Tư Phỉ | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5014 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường từ nhà bà Út Hột đến nhà bà Nương - Khu vực 2 | Nhà bà Út Hột - Nhà bà Nương và nhánh rẽ | 2.090.000 | 1.360.000 | 1.150.000 | 840.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5015 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường nhựa từ ông Phước đến trường cấp 2 Phú An - Khu vực 2 | ĐT.744 - ĐH.608 | 2.090.000 | 1.360.000 | 1.150.000 | 840.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5016 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường nhựa từ ông Một đến ông Phước - Khu vực 2 | Đường làng - ĐT.744 | 2.090.000 | 1.360.000 | 1.150.000 | 840.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5017 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường nhựa ông Bảy Quang đến đường làng - Khu vực 2 | ĐT.744 - Đường làng | 2.090.000 | 1.360.000 | 1.150.000 | 840.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5018 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường nhựa Ba Duyên đến ấp Bến Giảng (ĐX.609.002) - Khu vực 2 | ĐT.744 - ĐH.609 | 2.090.000 | 1.360.000 | 1.150.000 | 840.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5019 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường Làng tre - Khu vực 2 | ĐT.744 - ĐT.748 | 2.090.000 | 1.360.000 | 1.150.000 | 840.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5020 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 1.910.000 | 1.240.000 | 1.050.000 | 760.000 | 0 | Đất ở nông thôn |