STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.010 - Khu vực 2 | Ông Bảy - ĐH.609 | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.010 - Khu vực 2 | Ông Bảy - ĐH.609 | 1.267.500 | 825.500 | 695.500 | 507.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.010 - Khu vực 2 | Ông Bảy - ĐH.609 | 1.560.000 | 1.016.000 | 856.000 | 624.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |