Trang chủ page 266
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5301 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 43 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 714, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 580, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5302 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 42 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 840, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 20, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5303 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 41 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 473, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 638, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5304 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 40 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 11, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5305 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 39 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 15, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5306 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 38 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 36, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 144, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5307 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 37 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 334, tờ bản đồ 3 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5308 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 36 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 616, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 325, tờ bản đồ 3 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5309 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 35 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 424, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 605, tờ bản đồ 3 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5310 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 34 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 205, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 58, tờ bản đồ 3 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5311 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 33 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 06, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 123, tờ bản đồ 3 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5312 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 32 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 227, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5313 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 31 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 175, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 753, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5314 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 30 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 513, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5315 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 29 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 481, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 673, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5316 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 28 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 116, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5317 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 27 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 985, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 839, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5318 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 26 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 120, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 159, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5319 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 25 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1231, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 574, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5320 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 24 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1352, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 160, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |