STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 06 - Đường loại 4 | Lê Quang Định (thửa đất số 429, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 750, tờ bản đồ 39 | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Kỳ Đồng (Tân Hiệp 49) - Đường loại 4 | ĐT.746 - Tân Hiệp 50, Tân Hiệp 51 | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Huỳnh Văn Cù (Tân Phước Khánh 33) - Đường loại 4 | Tô Vĩnh Diện (Trường tiểu học Tân Phước Khánh B) - Võ Thị Sáu (Trường THCS Tân Phước Khánh) | 3.720.000 | 2.420.000 | 1.860.000 | 1.490.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hồ Văn Mên (Tân Phước Khánh 39, nhánh) - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên (thửa đất số 497, tờ bản đồ 15, phường Tân Phước Khánh) - Thửa đất số 66, 168 và 852, tờ bản đồ 8 (phường Thái Hòa) | 3.720.000 | 2.420.000 | 1.860.000 | 1.490.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hồ Văn Mên (Tân Phước Khánh 39) - Đường loại 4 | Võ Thị Sáu (Cổng 7 mẫu) - Tân Phước Khánh 36 | 3.720.000 | 2.420.000 | 1.860.000 | 1.490.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hồ Thiện Nhân (Thạnh Phước 01) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Ngã 3 đường khu TĐC Cảng Thạnh Phước) - Sông Đồng Nai | 4.350.000 | 2.830.000 | 2.180.000 | 1.740.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hàn Mặc Tử (Tân Phước Khánh 13) - Đường loại 4 | ĐT.746 (Ngã 3 Nam Việt) - Lý Tự Trọng (Cây xăng) | 4.200.000 | 2.740.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường vào Khu TĐC Cụm Công nghiệp Phú Chánh 1 - Đường loại 4 | ĐT.742 (thửa đất số 232, tờ bản đồ 11) - Khu TĐC Cụm Công nghiệp Phú Chánh 1 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 11) | 3.860.000 | 2.510.000 | 1.930.000 | 1.540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường vào cầu Bạch Đằng - Đường loại 4 | ĐT.747A - Thửa đất số 479 và 832, tờ bản đồ 52 | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.424 - Đường loại 4 | ĐT.742 (Vĩnh Tân) - Giáp KCN VSIP II | 3.530.000 | 2.290.000 | 1.940.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4 | Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10, tờ bản đồ 4) - ĐT.747A (Hội Nghĩa) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4 | Vĩnh Lợi (ĐH.409, Ngã tư Bà Tri) - Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10 và 38, tờ bản đồ 4) | 3.860.000 | 2.510.000 | 1.930.000 | 1.540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.419 - Đường loại 4 | ĐT.742 (Vĩnh Tân) - Giáp KCN VSIP II | 3.530.000 | 2.290.000 | 1.940.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.410 - Đường loại 4 | Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân - ĐT.742 Vĩnh Tân | 3.860.000 | 2.500.000 | 2.120.000 | 1.540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.410 - Đường loại 4 | Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân - Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân | 3.530.000 | 2.290.000 | 1.940.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.404 - Đường loại 4 | ĐT.746 (Gốc Gòn) - Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Phú Tân | 4.830.000 | 3.130.000 | 2.650.000 | 1.930.000 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đào Duy Anh (Khánh Bình 09) - Đường loại 4 | ĐT.747B - Nguyễn Văn Hỗn | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Dư Khánh (Thạnh Phước 25) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Cổng chùa Hưng Long) - ĐT.747A (Cổng đình Dư Khánh) | 4.490.000 | 2.920.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Bùi Văn Bình (Thạnh Phước 03) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Ngã 3 cổng Đình Tân Lương) - Giáp suối Cái | 4.350.000 | 2.830.000 | 2.180.000 | 1.740.000 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Võ Thị Sáu (ĐH.402) - Đường loại 3 | Lý Tự Trọng (ĐH.403) - ĐT.747B (tỉnh lộ 11) | 5.670.000 | 3.690.000 | 2.840.000 | 2.270.000 | 0 | Đất ở đô thị |