Trang chủ page 275
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5481 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 63 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 65, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 65 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 7) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5482 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 62 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1005, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 637, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5483 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 61 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 130, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5484 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 60 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 16, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 526, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5485 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 59 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 204, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 100, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5486 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 58 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 147, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 343, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5487 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 57 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 296, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5488 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 56 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 62, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5489 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 55 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 970, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1202, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5490 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 54 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1221, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5491 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 53 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 267, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5492 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 52 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 807, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5493 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 51 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1211, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5494 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 50 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 1279, tờ bản đồ 4 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5495 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 49 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 113, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 989, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5496 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 48 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 95, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 927, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5497 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 47 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 34, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5498 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 46 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 53, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 32, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5499 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 45 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 441, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5500 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 44 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 651, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |