Trang chủ page 277
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5521 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 13 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 10 (thửa đất số 2109, tờ bản đồ 3) - Thửa đất số 235, tờ bản đồ 6 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5522 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 12 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 10 (thửa đất số 79, tờ bản đồ 3) - Tân Hiệp 11 (thửa đất số 475, tờ bản đồ 3) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5523 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 11 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 10 (thửa đất số 811, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 3 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5524 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 10 - Đường loại 5 | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 22, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 252, tờ bản đồ 5 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5525 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 09 - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 282, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 16 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5526 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 08 - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 76, tờ bản đồ 17) - ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 32, tờ bản đồ 4) | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5527 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 02 - Đường loại 5 | Tô Hoài (thửa đất số 631, tờ bản đồ 13) - ĐT.747B (thửa đất số 22, tờ bản đồ 14) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5528 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 44 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 5, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1156, tờ bản đồ 6 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5529 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 43 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 31, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5530 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 42 - Đường loại 5 | Phú Chánh 01 (thửa đất số 454, tờ bản đồ 11) - Phú Chánh 03 (thửa đất số 505, tờ bản đồ 16) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5531 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 41 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) - Suối (thửa đất số 238, tờ bản đồ 1) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5532 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 40 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 674, tờ bản đồ 11) - ĐH.408 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 10) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5533 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 39 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 416, tờ bản đồ 6) - ĐH.408 (thửa đất số 640, tờ bản đồ 10) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5534 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 38 - Đường loại 5 | ĐH.408 (thửa đất số 612, tờ bản đồ 5) - Phú Chánh 39 (thửa đất số 826, tờ bản đồ 6) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5535 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 37 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 735, tờ bản đồ 5) - Phú Chánh 41 (thửa đất số 447, tờ bản đồ 5) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5536 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 36 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 5) - Phú Chánh 38 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 5) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5537 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 35 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 214, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 94, tờ bản đồ 5 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5538 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 34 - Đường loại 5 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 225, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 240, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5539 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 33 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 41 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5540 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phú Chánh 32 - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 1237, tờ bản đồ 6) - Phú Chánh 34 (thửa đất số 38, tờ bản đồ 5) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |