Trang chủ page 285
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5681 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 06 - Đường loại 5 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 6, tờ bản đồ 35) - Lý Tự Trọng (thửa đất số 42, tờ bản đồ 28) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5682 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 05 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 948, tờ bản đồ 8) - Tân Phước Khánh 04 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 8) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5683 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 04 - Đường loại 5 | Hàn Mặc Tử (thửa đất số 820, tờ bản đồ 8) - Tân Phước Khánh 03 (thửa đất số 301, tờ bản đồ 8) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5684 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 03 - Đường loại 5 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 360, tờ bản đồ 8) - Hàn Mặc Tử (thửa đất số 134, tờ bản đồ 8) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5685 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 01 - Đường loại 5 | Yết Kiêu (thửa đất số 12, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 774, tờ bản đồ 8 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5686 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 54 - Đường loại 5 | Kỳ Đồng (thửa đất số 53, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 50 (thửa đất số 851, tờ bản đồ 33) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5687 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 53 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 590, tờ bản đồ 26) - Tân Hiệp 51 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 33) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5688 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 52 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 50 (thửa đất số 1319, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 51 (thửa đất số 600, tờ bản đồ 32) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5689 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 51 - Đường loại 5 | Kỳ Đồng (thửa đất số 40, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 52 (thửa đất số 394, tờ bản đồ 32) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5690 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 50 - Đường loại 5 | Kỳ Đồng (thửa đất số 877, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 521, tờ bản đồ 32 | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5691 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 48 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 47 (thửa đất số 209, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 34 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5692 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 47 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 781, tờ bản đồ 33) - Tân Hiệp 48 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 34) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5693 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 46 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 1903, tờ bản đồ 34 | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5694 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 45 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 48 (thửa đất số 260, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 282, tờ bản đồ 34 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5695 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 43 - Đường loại 5 | Tân Hiệp 42 (thửa đất số 1018, tờ bản đồ 27) - ĐT.746 (thửa đất số 956, tờ bản đồ 27) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5696 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 42 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 307, tờ bản đồ 26) - Nguyễn Văn Linh (thửa đất số 154, tờ bản đồ 26) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5697 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 40 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 851, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 27 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5698 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 39 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 646, tờ bản đồ 26) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 28 và 57, tờ bản đồ 26) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5699 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 38 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 374, tờ bản đồ 37) - Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 365, tờ bản đồ 37) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5700 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 37 - Đường loại 5 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 796, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 622, tờ bản đồ 24 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |