Trang chủ page 290
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5781 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 24 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 58, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 794, tờ bản đồ 15 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5782 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 23 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 202, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 13 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5783 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 22 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 2125, tờ bản đồ 15) - Thửa đất số 901, tờ bản đồ 15 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5784 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 21 - Đường loại 5 | Đường ống nước thô (thửa đất số 895, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 606, tờ bản đồ 15 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5785 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 20 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 117, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 287, tờ bản đồ 16 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5786 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 19 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 580, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 598, tờ bản đồ 16 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5787 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 18 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 660, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 372, tờ bản đồ 16 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5788 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 17 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 969, tờ bản đồ 16 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5789 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 16 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 177, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 16 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5790 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 15 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 226, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 641, tờ bản đồ 16 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5791 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 14 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 587, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 585, tờ bản đồ 16 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5792 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 13 - Đường loại 5 | Thái Hòa 11 (thửa đất số 562, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 11 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 17) | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5793 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 12 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 234, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 399, tờ bản đồ 16 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5794 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 11 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 523, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 183, tờ bản đồ 17 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5795 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 10 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 362, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 01 (thửa đất số 484, tờ bản đồ 19) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5796 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 09 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 60, tờ bản đồ 17) - Thái Hòa 08 (thửa đất số 210, tờ bản đồ 17) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5797 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 08 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 358, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 09 (thửa đất số 137, tờ bản đồ 17) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5798 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 07 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 533, tờ bản đồ 16) - Thái Hòa 01 (thửa đất số 198, tờ bản đồ 19) và Thái Hòa 10 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 16) | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5799 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 06 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 305, tờ bản đồ 17) - Thửa đất số 66, tờ bản đồ 17 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5800 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thái Hòa 05 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 376, tờ bản đồ 17) - Thái Hòa 04 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 20) và thửa đất số 66, tờ bản đồ 17 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |