Trang chủ page 295
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5881 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 18 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 12, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 10 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5882 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 17 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 348, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 5 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5883 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 16 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 22 và 82, tờ bản đồ 8 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5884 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 15 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 66, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 146, tờ bản đồ 8 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5885 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 14 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 22, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 12 | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5886 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 04 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 133, tờ bản đồ 26) - Chùa Ông (thửa đất số 96, tờ bản đồ 26) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5887 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 29 - Đường loại 5 | Thạnh Phước 28 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 117, tờ bản đồ 4 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5888 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 28 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 61, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 124, tờ bản đồ 4 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5889 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 27 - Đường loại 5 | Hồ Thiện Nhân (thửa đất số 122, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 118, tờ bản đồ 10 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5890 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 26 - Đường loại 5 | Hồ Thiện Nhân (thửa đất số 533, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 140, tờ bản đồ 10 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5891 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 24 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 251, tờ bản đồ 12) - Dư Khánh (thửa đất số 301, tờ bản đồ 12) | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5892 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 20 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 932, tờ bản đồ 11) - ĐT.747A (thửa đất số 28, tờ bản đồ 14) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5893 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 19 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1764, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 328, tờ bản đồ 9 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5894 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 17 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1713, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1977, tờ bản đồ 9 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5895 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 16 - Đường loại 5 | Thạnh Phước 15 (thửa đất số 1139, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 470 và 423, tờ bản đồ 9 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5896 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 14 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 455, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 1079, tờ bản đồ 6 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5897 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 13 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 776, tờ bản đồ 6) - Chùa Thanh Sơn (thửa đất số 607, tờ bản đồ 6) | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5898 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 09 - Đường loại 5 | Thạnh Phước 08 (thửa đất số 279, tờ bản đồ 4) - Thạnh Phước 08 (thửa đất số 127, tờ bản đồ 4) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5899 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 07 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 456, tờ bản đồ 6) - Thạnh Phước 05 (thửa đất số 284, tờ bản đồ 3) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5900 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 06 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 393, tờ bản đồ 3) - Thạnh Phước 08 (thửa đất số 388, tờ bản đồ 3) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |