Trang chủ page 39
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
761 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-089 - Đường loại 5 | Phan Đăng Lưu - Khu Hành chính phường Hiệp An | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
762 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-088 - Đường loại 5 | Đường khu hành chính Hiệp An - Đại lộ Bình Dương | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
763 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-087 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Khu Hành chính phường Hiệp An | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
764 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-086 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Chí Thanh | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
765 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-085 - Đường loại 5 | Khu hành chính phường Hiệp An, ĐX087 - Lê Chí Dân | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
766 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-084 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-083 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
767 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-083 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-082 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
768 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Trần Ngọc Lên | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
769 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
770 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-082 (Cây Dầu Đôi) - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.392.000 | 2.856.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
771 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-081 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-082 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
772 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-080 (KP1 - KP2) - Đường loại 5 | ĐX-082 - Trần Ngọc Lên | 3.800.000 | 2.472.000 | 1.904.000 | 1.520.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
773 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-079 - Đường loại 5 | ĐX-082 - ĐX-078 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
774 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-078 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - Ranh Khu liên hợp | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
775 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-077 - Đường loại 5 | ĐX-082 - ĐX-078 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
776 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-076 - Đường loại 5 | Trần Ngọc Lên - ĐX-081 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
777 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-075 - Đường loại 5 | Trần Ngọc Lên - ĐX-065 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
778 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-074 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-073 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
779 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-073 - Đường loại 5 | Trần Ngọc Lên - ĐX-071 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
780 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-072 - Đường loại 5 | Đại lộ Bình Dương - ĐX-071 | 4.096.000 | 2.664.000 | 2.048.000 | 1.640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |