STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-076 - Đường loại 5 | Trần Ngọc Lên - ĐX-081 | 4.390.000 | 2.860.000 | 2.200.000 | 1.760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-076 - Đường loại 5 | Trần Ngọc Lên - ĐX-081 | 3.512.000 | 2.288.000 | 1.760.000 | 1.408.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | ĐX-076 - Đường loại 5 | Trần Ngọc Lên - ĐX-081 | 2.853.500 | 1.859.000 | 1.430.000 | 1.144.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |