Trang chủ page 465
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9281 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 67 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Suối Tre (thửa đất số 51, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 601, tờ bản đồ 25 | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9282 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 66 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.742 (thửa đất số 145, tờ bản đồ 18) - Tân Bình 72 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 27) | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9283 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 65 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Suối Tre (thửa đất số 832, tờ bản đồ 33) - Văn phòng khu phố Suối Tre (thửa đất số 40, tờ bản đồ 33) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9284 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 64 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.747A (thửa đất số 295, tờ bản đồ 14) - ĐT.742 (thửa đất số 213, tờ bản đồ 18) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9285 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 63 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.742 (thửa đất số 54, tờ bản đồ 18) - ĐT.747A (thửa đất số 243, tờ bản đồ 18) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9286 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 62 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 56 (thửa đất số 45, tờ bản đồ 19) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9287 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 61 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.747A (thửa đất số 138, tờ bản đồ 18) - Cao su Việt- Xô (thửa đất số 6, tờ bản đồ 17) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9288 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 60 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 6, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 399, tờ bản đồ 14 | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9289 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 59 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.747A (thửa đất số 506, tờ bản đồ 14) - Nông trường Cao su Visorutex | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9290 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 57 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 05 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 13) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9291 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 56 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 946, tờ bản đồ 19) | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9292 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 55 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 337, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 05 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 13) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9293 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 54 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 498, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 19) | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9294 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 53 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 116, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 05 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 13) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9295 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 52 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 642, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 897, tờ bản đồ 19) | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9296 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 51 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 111, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 53 (thửa đất số 383, tờ bản đồ 13) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9297 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 50 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 17, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 135, tờ bản đồ 19) | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9298 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 49 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 05 (thửa đất số 329, tờ bản đồ 13) | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9299 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 48 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 122, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 66 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 20) | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9300 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 47 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Thửa đất số 361, tờ bản đồ 19 - Thửa đất số 65, tờ bản đồ 12 | 1.592.000 | 1.032.000 | 800.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |