Trang chủ page 466
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9301 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 01 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 21, tờ bản đồ 8 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9302 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 41 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 14, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 130, tờ bản đồ 10 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9303 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 01 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 9 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9304 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 74 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.742 (thửa đất số 139, tờ bản đồ 37) - Ranh VSIP (thửa đất số 58, tờ bản đồ 37 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9305 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 72 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.742 (thửa đất số 63, tờ bản đồ 29) - Tân Bình 66 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 27) | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9306 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 70 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.742 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 28) - Tân Bình 72 (thửa đất số 700, tờ bản đồ 27) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9307 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 69 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Tân Bình 72 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 27) - Ranh VSIP (thửa đất số 40, tờ bản đồ 32) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9308 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 68 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.742 (thửa đất số 401, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 19) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9309 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 67 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Suối Tre (thửa đất số 51, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 601, tờ bản đồ 25 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9310 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 66 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.742 (thửa đất số 145, tờ bản đồ 18) - Tân Bình 72 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 27) | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9311 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 65 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Suối Tre (thửa đất số 832, tờ bản đồ 33) - Văn phòng khu phố Suối Tre (thửa đất số 40, tờ bản đồ 33) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9312 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 64 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.747A (thửa đất số 295, tờ bản đồ 14) - ĐT.742 (thửa đất số 213, tờ bản đồ 18) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9313 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 63 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.742 (thửa đất số 54, tờ bản đồ 18) - ĐT.747A (thửa đất số 243, tờ bản đồ 18) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9314 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 62 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 56 (thửa đất số 45, tờ bản đồ 19) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9315 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 61 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.747A (thửa đất số 138, tờ bản đồ 18) - Cao su Việt- Xô (thửa đất số 6, tờ bản đồ 17) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9316 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 60 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 6, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 399, tờ bản đồ 14 | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9317 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 59 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.747A (thửa đất số 506, tờ bản đồ 14) - Nông trường Cao su Visorutex | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9318 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 57 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 05 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 13) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9319 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 56 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 946, tờ bản đồ 19) | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9320 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 55 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 337, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 05 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 13) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |