Trang chủ page 467
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9321 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 54 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 498, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 19) | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9322 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 53 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 116, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 05 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 13) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9323 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 52 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 642, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 897, tờ bản đồ 19) | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9324 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 51 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 111, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 53 (thửa đất số 383, tờ bản đồ 13) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9325 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 50 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 17, tờ bản đồ 19) - Tân Bình 66 (thửa đất số 135, tờ bản đồ 19) | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9326 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 49 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 13) - Tân Bình 05 (thửa đất số 329, tờ bản đồ 13) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9327 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 48 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 122, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 66 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 20) | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9328 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 47 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Thửa đất số 361, tờ bản đồ 19 - Thửa đất số 65, tờ bản đồ 12 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9329 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 46 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 117, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 44 (thửa đất số 946, tờ bản đồ 20) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9330 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 44 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 1066, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 48 (thửa đất số 231, tờ bản đồ 20) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9331 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 43 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 54, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 65, tờ bản đồ 12 | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9332 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 42 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 1057, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 44 (thửa đất số 855, tờ bản đồ 20) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9333 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 41 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 05 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 12) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9334 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 40 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 147, tờ bản đồ 20 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9335 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 39 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 599, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 05 (thửa đất số 191, tờ bản đồ 12) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9336 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 38 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 93, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 155, tờ bản đồ 20 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9337 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 37 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 76, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 12 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9338 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 36 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 1042, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 157, tờ bản đồ 20 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9339 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 35 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 597, tờ bản đồ 20) - Tân Bình 05 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 12) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9340 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 34 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 155, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 1307, tờ bản đồ 21 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |