Trang chủ page 473
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9441 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 61 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 46, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 12, tờ bản đồ 8 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9442 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 60 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (Văn phòng khu phố 4) - Thửa đất số 2, tờ bản đồ 8 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9443 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 59 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 32, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 54, tờ bản đồ 31 | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9444 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 58 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 19, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 33, tờ bản đồ 31 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9445 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 57 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 13, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 22, tờ bản đồ 31 | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9446 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 56 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 1 | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9447 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 55 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 437, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 427, tờ bản đồ 1 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9448 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 54 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 03, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 338, tờ bản đồ 7 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9449 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 53 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 5, tờ bản đồ 7 | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9450 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 52 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 37, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 314, tờ bản đồ 7 | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9451 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 51 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 758, tờ bản đồ 7 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9452 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 50 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.746 (thửa đất số 109, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 357, tờ bản đồ 7 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9453 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 49 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (Văn phòng khu phố 2) - Thửa đất số 367, tờ bản đồ 7 | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9454 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 48 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 207, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 614, tờ bản đồ 7 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9455 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 47 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 20, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 356, tờ bản đồ 12 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9456 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 46 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (Văn phòng khu phố 3) - Thửa đất số 279, tờ bản đồ 12 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9457 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 45 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 78, tờ bản đồ 12) - Nông trường cao su Nhà Nai | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9458 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 44 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 93, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 19, tờ bản đồ 12 | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9459 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 43 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (đường đội 5, thửa đất số 110, tờ bản đồ 12) - Ranh thị trấn Tân Thành và xã Đất Cuốc | 1.436.500 | 936.000 | 721.500 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9460 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Thành 42 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐH.411 (thửa đất số 138, tờ bản đồ 12) - Tân Thành 43 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 12) | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |