Trang chủ page 478
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9541 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 53 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 476, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 786, tờ bản đồ 41 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9542 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 52 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 485, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 41 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9543 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 48 - Khu vực 2 | ĐT.747A (Chợ Bình Mỹ, thửa đất số 636, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 145, tờ bản đồ 41 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9544 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 47 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 81, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 21, tờ bản đồ 49 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9545 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 46 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 96, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 106, tờ bản đồ 49 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9546 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 45 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 146, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 206, tờ bản đồ 51 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9547 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 44 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 727, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 275, tờ bản đồ 49 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9548 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 43 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 201, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 647, tờ bản đồ 49 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9549 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 42 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 252, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 279, tờ bản đồ 49 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9550 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 41 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 6, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 173, tờ bản đồ 52 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9551 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 39 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 247, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 10, tờ bản đồ 52 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9552 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 38 - Khu vực 2 | ĐT.747A (trường Tiểu học Bình Mỹ, thửa đất số 184, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 86, tờ bản đồ 51 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9553 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 37 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 880, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 167, tờ bản đồ 61 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9554 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 36 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 152, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 155, tờ bản đồ 66 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9555 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 35 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 340, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 291, tờ bản đồ 66 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9556 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 34 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 337, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 332, tờ bản đồ 66 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9557 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 33 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 715, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 380, tờ bản đồ 66 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9558 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 32 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 821, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 395, tờ bản đồ 66 | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9559 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 31 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 425, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 183, tờ bản đồ 68 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9560 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 30 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 438, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 422, tờ bản đồ 66 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |