Trang chủ page 482
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9621 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 38 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 55, tờ bản đồ 33) - Lạc An 40 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 33) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9622 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 37 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 33) - Lạc An 40 (thửa đất số 63, tờ bản đồ 33) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9623 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 36 - Khu vực 2 | Lạc An 35 (thửa đất số 1184, tờ bản đồ 29) - Lạc An 58 (thửa đất số 305, tờ bản đồ 29) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9624 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 35 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 112, tờ bản đồ 33) - Lạc An 36 (thửa đất số 1184, tờ bản đồ 29) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9625 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 34 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 115, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 124, tờ bản đồ 33 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9626 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 33 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 219, tờ bản đồ 33) - Lạc An 35 (thửa đất số 14, tờ bản đồ 33) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9627 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 32 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 327, tờ bản đồ 33 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9628 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 31 - Khu vực 2 | Lạc An 27 (thửa đất số 297, tờ bản đồ 33) - Lạc An 30 (thửa đất số 107, tờ bản đồ 32) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9629 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 30 - Khu vực 2 | Lạc An 24 (thửa đất số 376, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 32 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9630 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 29 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 310, tờ bản đồ 33 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9631 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 28 - Khu vực 2 | Lạc An 20 (thửa đất số 537, tờ bản đồ 33) - Lạc An 29 (thửa đất số 229, tờ bản đồ 33) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9632 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 27 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 340, tờ bản đồ 33) - Lạc An 31 (thửa đất số 297, tờ bản đồ 33) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9633 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 26 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 336, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 458, tờ bản đồ 33 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9634 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 25 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 446, tờ bản đồ 33) - Lạc An 24 (thửa đất số 425, tờ bản đồ 33) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9635 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 24 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 444, tờ bản đồ 33) - Lạc An 30 (thửa đất số 376, tờ bản đồ 33) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9636 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 23 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 448, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 460, tờ bản đồ 33 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9637 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 22 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 476, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 462, tờ bản đồ 33 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9638 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 21 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 580, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 497, tờ bản đồ 33 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9639 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 20 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 547, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 1532, tờ bản đồ 33 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9640 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 19 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 575, tờ bản đồ 33) - Lạc An 20 (thửa đất số 536, tờ bản đồ 33) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |