Trang chủ page 484
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9661 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 19 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 223, tờ bản đồ 9) - Cuối tuyến (thửa đất số 81, tờ bản đồ 9) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9662 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 18 - Khu vực 2 | Hiếu Liêm 16 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 6) - ĐT.746 (bến đò Hiếu Liêm, thửa đất số 162, tờ bản đồ 6) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9663 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 17 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 134, tờ bản đồ 6) - Hiếu Liêm 18 (thửa đất số 93, tờ bản đồ 6) | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9664 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 16 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 208, tờ bản đồ 5) - Cuối tuyến (thửa đất số 12, tờ bản đồ 6) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9665 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 15 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 209, tờ bản đồ 5) - ĐT.746 (thửa đất số 251, tờ bản đồ 8) | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9666 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 14 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 593, tờ bản đồ 5) - Cuối tuyến (thửa đất số 6, tờ bản đồ 6) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9667 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 13 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 116, tờ bản đồ 5) - Hiếu Liêm 04 (thửa đất số 104, tờ bản đồ 1) | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9668 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 12 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 02) - Cuối tuyến (thửa đất số 103, tờ bản đồ 51) | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9669 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 10 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 72, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 66, tờ bản đồ 51) | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9670 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 09 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 152, tờ bản đồ 51) | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9671 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 08 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 47, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 64, tờ bản đồ 51) | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9672 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 07 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 36, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 325, tờ bản đồ 51) | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9673 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 06 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 759, tờ bản đồ 50) - Hiếu Liêm 04 (thửa đất số 148, tờ bản đồ 50) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9674 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 05 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 50) - Cuối tuyến (thửa đất số 24 và 137, tờ bản đồ 50) | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9675 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 04 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 50) - Ranh Lạc An (thửa đất số 256, tờ bản đồ số 4) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9676 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 03 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 29, tờ bản đồ 50) - Hiếu Liêm 12 (thửa đất số 20, tờ bản đồ 51) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9677 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 02 - Khu vực 2 | Hiếu Liêm 04 (thửa đất số 126, tờ bản đồ 50) - ĐH.415 (thửa đất số 98, tờ bản đồ 50) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9678 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 01 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 172, tờ bản đồ 45) - Cuối tuyến (thửa đất số 318, tờ bản đồ 44) | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9679 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường và cầu Vàm Tư - Khu vực 2 | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng - Ranh huyện Bắc Tân Uyên - huyện Phú Giáo | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9680 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường và cầu Vàm Tư - Khu vực 2 | ĐH.416 - Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng | 1.500.000 | 980.000 | 830.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |