Trang chủ page 487
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9721 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 52 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 712, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 19 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9722 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 51 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 115, tờ bản đồ 19 - Tân Định 50 (thửa đất số 810, tờ bản đồ 19) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9723 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 50 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 223, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 122, tờ bản đồ 19 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9724 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 49 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 622, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 216, tờ bản đồ 19 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9725 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 48 - Khu vực 2 | ĐH.416 (thửa đất số 358, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 365, tờ bản đồ 19 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9726 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 47 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 670, tờ bản đồ 50) - Thửa đất số 53, tờ bản đồ 50 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9727 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 46 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 94, tờ bản đồ 45 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9728 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 43 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 50 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9729 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 42 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 403, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 574, tờ bản đồ 45 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9730 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 41 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 713, tờ bản đồ 45 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9731 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 40 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 237, tờ bản đồ 45 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9732 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 39 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 693, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 98, tờ bản đồ 32 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9733 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 38 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 779, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 292, tờ bản đồ 46 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9734 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 37 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 677, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 239, tờ bản đồ 45 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9735 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 36 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 281, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 250, tờ bản đồ 46 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9736 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 35 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 712, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 315, tờ bản đồ 46 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9737 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 34 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 451, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 361, tờ bản đồ 46 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9738 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 33 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 304, tờ bản đồ 21) - Tân Định 30 (thửa đất số 428, tờ bản đồ 21) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9739 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 32 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 332, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 39, tờ bản đồ 46 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9740 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | - Khu vực 2 - Thửa đất số 290, tờ bản đồ 31 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |