Trang chủ page 488
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9741 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 30 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 2, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 434, tờ bản đồ 21 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9742 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 29 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 217, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 227, tờ bản đồ 43 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9743 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 28 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 300, tờ bản đồ 20) - Nghĩa trang | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9744 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 27 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 275, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 841, tờ bản đồ 46 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9745 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 26 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 415, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 508, tờ bản đồ 30 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9746 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 25 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 452, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 580, tờ bản đồ 22 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9747 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 24 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 443, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 436, tờ bản đồ 19 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9748 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 22 (nhánh 1) - Khu vực 2 | Tân Định 22 (thửa đất số 22, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 26, tờ bản đồ 23 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9749 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 22 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 23, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 141, tờ bản đồ 23 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9750 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 21 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 172, tờ bản đồ 23) - Tân Định 20 (thửa đất số 957, tờ bản đồ 19) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9751 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 20 (nhánh 1) - Khu vực 2 | Tân Định 20 (thửa đất số 898, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 687, tờ bản đồ 18 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9752 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 20 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 5, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 744, tờ bản đồ 18 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9753 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 19 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 303, tờ bản đồ 18 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9754 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 18 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 24) - Thửa đất số 102, tờ bản đồ 17 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9755 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 17 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 91, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 10, tờ bản đồ 25 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9756 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 16 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 640, tờ bản đồ 25 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9757 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 15 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 55, tờ bản đồ 25 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9758 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 14 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 460, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 224, tờ bản đồ 28 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9759 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 13 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 543, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 553, tờ bản đồ 25 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9760 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 12 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 76, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 603, tờ bản đồ 25 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |