Trang chủ page 489
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9761 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 11 - Khu vực 2 | ĐT.746 (VP ấp 1, thửa đất số 268, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 28 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9762 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 10 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 43, tờ bản đồ 28 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9763 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tần Định 09 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 558, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 41, tờ bản đồ 25 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9764 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 08 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 28 - Thửa đất số 173, tờ bản đồ 28 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9765 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 07 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 28) - Tân Định 09 (thửa đất số 622, tờ bản đồ 25) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9766 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 06 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 89, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 48, tờ bản đồ 28 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9767 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 05 - Khu vực 2 | Tân Định 03 (thửa đất số 226, tờ bản đồ 48) - Thửa đất số 274, tờ bản đồ 48 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9768 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 03 - Khu vực 2 | Tân Định 02 (Ngã 3 nhà ông Lê Văn Sáu , thửa đất số 161, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 133, tờ bản đồ 48 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9769 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 02 (nhánh 1) - Khu vực 2 | Ranh Tân Định - Tân Lập (thửa đất số 354, tờ bản đồ 26) - Tân Định 03 (Ngã 3 nhà ông Lê Văn Sáu , thửa đất số 161, tờ bản đồ 14) | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9770 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 02 - Khu vực 2 | Tân Định 03 (Ngã 3 nhà ông Lê Văn Sáu , thửa đất số 161, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 27, tờ bản đồ 13 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9771 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 01 - Khu vực 2 | Ranh Tân Định - Tân Lập - Tân Định 05 (thửa đất số 2001, tờ bản đồ 48) | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9772 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 87 - Khu vực 2 | Lạc An 86 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 807, tờ bản đồ 46 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9773 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 86 - Khu vực 2 | ĐH.437 (Văn phòng ấp Giáp Lạc, thửa đất số 93, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 197, tờ bản đồ 45 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9774 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 85 - Khu vực 2 | Hiếu Liêm 20 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 506, tờ bản đồ 8 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9775 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 84 - Khu vực 2 | Hiếu Liêm 20 (thửa đất số 13, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 459, tờ bản đồ 8 | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9776 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 83 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 843, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 313, tờ bản đồ 23 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9777 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 82 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 25, tờ bản đồ 27) - Lạc An 71 (thửa đất số 436, tờ bản đồ 11) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9778 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 81 - Khu vực 2 | Lạc An 82 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 11) - Gò Gáo (thửa đất số 715, tờ bản đồ 27) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9779 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 80 - Khu vực 2 | Lạc An 71 (thửa đất số 182, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 151, tờ bản đồ 11 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9780 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 79 - Khu vực 2 | Lạc An 71 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 248, tờ bản đồ 11 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |