Trang chủ page 490
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9781 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 78 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 144, tờ bản đồ 7 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9782 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 77 - Khu vực 2 | Lạc An 36 (thửa đất số 803, tờ bản đồ 29) - Lạc An 63 (thửa đất số 366, tờ bản đồ 21) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9783 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 75 - Khu vực 2 | Lạc An 74 (thửa đất số 256, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 254, tờ bản đồ 11 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9784 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 74 - Khu vực 2 | Lạc An 71 (thửa đất số 257, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 283, tờ bản đồ 11 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9785 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 73 - Khu vực 2 | Lạc An 71 (thửa đất số 600, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 272, tờ bản đồ 11 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9786 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 72 - Khu vực 2 | Lạc An 71 (thửa đất số 847, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 31 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9787 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 71 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 975, tờ bản đồ 27) - Trạm Bơm ấp 4 (thửa đất số 436, tờ bản đồ 11) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9788 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 69 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 851, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 330, tờ bản đồ 8 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9789 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 68 - Khu vực 2 | Lạc An 69 (thửa đất số 401, tờ bản đồ 11) - Lạc An 69 (thửa đất số 612, tờ bản đồ 26) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9790 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 67 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 705, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 1133, tờ bản đồ 26 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9791 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 66 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 52, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 816, tờ bản đồ 26 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9792 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 65 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 53, tờ bản đồ 30) - Lạc An 66 (thửa đất 996, tờ bản đồ 26) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9793 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 64 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 128, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 894, tờ bản đồ 26 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9794 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 63 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 323, tờ bản đồ 22) - ĐH.414 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 10) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9795 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 62 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 74, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 10 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9796 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 61 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 102, tờ bản đồ 10) - Ranh xã Hiếu Liêm (thửa đất số 362, tờ bản đồ 7) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9797 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 60 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 1022, tờ bản đồ 25) - Lạc An 69 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9798 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 59 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 848, tờ bản đồ 11) - ĐH.414 (thửa đất số 557, tờ bản đồ 11) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9799 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 58 - Khu vực 2 | Lạc An 36 (thửa đất số 305, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1442, tờ bản đồ 29 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9800 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 57 - Khu vực 2 | Đường số 3 khu TĐC Lạc An (thửa đất số 1742, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 944, tờ bản đồ 25 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |