Trang chủ page 495
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9881 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 22 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 41, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 117, tờ bản đồ 11 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9882 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 21 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 45, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 5, tờ bản đồ 11 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9883 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 20 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 50, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 11 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9884 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 19 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 185, tờ bản đồ 11 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9885 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 18 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 346, tờ bản đồ 11 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9886 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 17 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 342, tờ bản đồ 11) - Đường đất của nông trường và thửa đất số 147, tờ bản đồ 11 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9887 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 16 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 95, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 57, tờ bản đồ 10 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9888 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 15 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 77, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 228, tờ bản đồ 10 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9889 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 14 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 60, tờ bản đồ 10 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9890 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 13 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 33, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 85, tờ bản đồ 10 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9891 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 12 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 623, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 137, tờ bản đồ 9 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9892 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 11 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 111, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 9 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9893 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 10 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 333, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 7, tờ bản đồ 9 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9894 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 09 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 355, tờ bản đồ 9 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9895 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 08 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 549, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 466, tờ bản đồ 9 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9896 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 07 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 167, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 153, tờ bản đồ 9 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9897 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 06 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 18, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 378, tờ bản đồ 9 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9898 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 05 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 745, tờ bản đồ 5 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9899 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 04 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 976, tờ bản đồ 5 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9900 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Lập 03 - Khu vực 2 | Tân Lập 02 (thửa đất số 05, tờ bản đồ 01) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 15 | 1.700.000 | 1.110.000 | 940.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |