Trang chủ page 497
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9921 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 63 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 202, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 653, tờ bản đồ 30 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9922 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 62 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 206, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 205, tờ bản đồ 30 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9923 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 61 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 659, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 727, tờ bản đồ 42 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9924 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 60 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 503, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 63, tờ bản đồ 42 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9925 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 59 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 394, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 41 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9926 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 58 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 134, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 73, tờ bản đồ 42 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9927 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 57 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 164, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 875, tờ bản đồ 41 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9928 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 56 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 174, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 16, tờ bản đồ 41 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9929 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 55 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 211, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 210, tờ bản đồ 42 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9930 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 54 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 220, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 380, tờ bản đồ 42 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9931 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 53 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 476, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 786, tờ bản đồ 41 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9932 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 52 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 485, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 41 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9933 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 48 - Khu vực 2 | ĐT.747A (Chợ Bình Mỹ, thửa đất số 636, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 145, tờ bản đồ 41 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9934 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 47 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 81, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 21, tờ bản đồ 49 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9935 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 46 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 96, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 106, tờ bản đồ 49 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9936 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 45 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 146, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 206, tờ bản đồ 51 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9937 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 44 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 727, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 275, tờ bản đồ 49 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9938 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 43 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 201, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 647, tờ bản đồ 49 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9939 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 42 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 252, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 279, tờ bản đồ 49 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9940 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 41 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 6, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 173, tờ bản đồ 52 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |