Trang chủ page 498
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9941 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 39 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 247, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 10, tờ bản đồ 52 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9942 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 38 - Khu vực 2 | ĐT.747A (trường Tiểu học Bình Mỹ, thửa đất số 184, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 86, tờ bản đồ 51 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9943 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 37 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 880, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 167, tờ bản đồ 61 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9944 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 36 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 152, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 155, tờ bản đồ 66 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9945 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 35 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 340, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 291, tờ bản đồ 66 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9946 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 34 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 337, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 332, tờ bản đồ 66 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9947 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 33 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 715, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 380, tờ bản đồ 66 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9948 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 32 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 821, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 395, tờ bản đồ 66 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9949 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 31 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 425, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 183, tờ bản đồ 68 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9950 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 30 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 438, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 422, tờ bản đồ 66 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9951 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 29 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 752, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 181, tờ bản đồ 68 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9952 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 28 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 755, tờ bản đồ 66) - Bình Mỹ 27 (thửa đất số 282, tờ bản đồ 66) | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9953 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 27 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 148, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 367, tờ bản đồ 66 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9954 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 26 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 141, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 123, tờ bản đồ 66 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9955 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 25 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 128, tờ bản đồ 66) - Thửa đất số 129, tờ bản đồ 66 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9956 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 23 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 103, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 171, tờ bản đồ 53 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9957 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 22 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 290, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 80, tờ bản đồ 53 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9958 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 21 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 478, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 668, tờ bản đồ 48 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9959 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 20 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 452, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 243, tờ bản đồ 49 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9960 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 19 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 308, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 663, tờ bản đồ 48 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |