Trang chủ page 499
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9961 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 18 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 198, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 196, tờ bản đồ 49 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9962 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 17 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 5, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 938, tờ bản đồ 48 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9963 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 16 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 72, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 349, tờ bản đồ 42 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9964 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 15 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 341, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 454, tờ bản đồ 42 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9965 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 14 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 293, tờ bản đồ 42) - ĐT.742 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 45) | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9966 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 13 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 209, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 198, tờ bản đồ 42 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9967 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 12 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 163, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 144, tờ bản đồ 42) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9968 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 11 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 119, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 110, tờ bản đồ 42) | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9969 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 10 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 31, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 36, tờ bản đồ 42) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9970 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 09 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 9, tờ bản đồ 42) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 8, tờ bản đồ 42) | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9971 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 08 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 465, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 210, tờ bản đồ 30) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9972 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 07 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 535, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 06 (nhánh 1, thửa đất số 152, tờ bản đồ 30) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9973 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 06 (nhánh 1) - Khu vực 2 | Bình Mỹ 06 (thửa đất số 301, tờ bản đồ 30) - Bình Mỹ 14 (thửa đất số 255, tờ bản đồ 42) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9974 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 06 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 68, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 61, tờ bản đồ 30 | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9975 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 05 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 48, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 49, tờ bản đồ 30 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9976 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 04 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 43, tờ bản đồ 26) - ĐT.742 (thửa đất số 236, tờ bản đồ 27) | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9977 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 03 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 46, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 44, tờ bản đồ 27 | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9978 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 02 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 295, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 199, tờ bản đồ 27 | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9979 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Bình Mỹ 01 - Khu vực 2 | ĐT.747A (thửa đất số 115, tờ bản đồ 27) - ĐT.742 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 27) | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9980 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 952.000 | 616.000 | 520.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |