Trang chủ page 501
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10001 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 46 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 648, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 835, tờ bản đồ 29 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10002 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 45 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 986, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 923, tờ bản đồ 29 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10003 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 44 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1248, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 922, tờ bản đồ 29 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10004 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 43 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1065, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 589, tờ bản đồ 29 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10005 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 42 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1459, tờ bản đồ 29) - ĐT.746 (thửa đất số 1140, tờ bản đồ 29) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10006 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 41B - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1163, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1124, tờ bản đồ 29 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10007 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 41A - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1222, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1173, tờ bản đồ 29 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10008 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 41 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 42, tờ bản đồ 33) - Lạc An 36 (thửa đất số 962, tờ bản đồ 29) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10009 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 40 - Khu vực 2 | Lạc An 33 (thửa đất số 197, tờ bản đồ 33) - Lạc An 41 (thửa đất số 1382, tờ bản đồ 29) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10010 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 39 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 33) - Lạc An 40 (thửa đất số 1215, tờ bản đồ 29) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10011 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 38 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 55, tờ bản đồ 33) - Lạc An 40 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 33) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10012 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 37 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 33) - Lạc An 40 (thửa đất số 63, tờ bản đồ 33) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10013 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 36 - Khu vực 2 | Lạc An 35 (thửa đất số 1184, tờ bản đồ 29) - Lạc An 58 (thửa đất số 305, tờ bản đồ 29) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10014 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 35 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 112, tờ bản đồ 33) - Lạc An 36 (thửa đất số 1184, tờ bản đồ 29) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10015 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 34 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 115, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 124, tờ bản đồ 33 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10016 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 33 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 219, tờ bản đồ 33) - Lạc An 35 (thửa đất số 14, tờ bản đồ 33) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10017 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 32 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 327, tờ bản đồ 33 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10018 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 31 - Khu vực 2 | Lạc An 27 (thửa đất số 297, tờ bản đồ 33) - Lạc An 30 (thửa đất số 107, tờ bản đồ 32) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10019 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 30 - Khu vực 2 | Lạc An 24 (thửa đất số 376, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 95, tờ bản đồ 32 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10020 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 29 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 310, tờ bản đồ 33 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |