Trang chủ page 503
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10041 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 09 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 946, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 342, tờ bản đồ 35 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10042 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 08 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 1355, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 1059, tờ bản đồ 33 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10043 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 07 - Khu vực 2 | Lạc An 04 (thửa đất số 404, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 193, tờ bản đồ 32 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10044 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 06 - Khu vực 2 | Lạc An 11 (thửa đất số 925, tờ bản đồ 33) - Lạc An 02 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 35) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10045 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 05 - Khu vực 2 | Lạc An 03 (thửa đất số 91, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 02, tờ bản đồ 34 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10046 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 04 - Khu vực 2 | ĐT.746 (Nghĩa trang Giáo xứ Mỹ Vân, thửa đất số 968, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 60, tờ bản đồ 34 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10047 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 03 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 318, tờ bản đồ 35) - Lạc An 05 (thửa đất số 91, tờ bản đồ 34) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10048 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 02 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 75, tờ bản đồ 34) - Nhà thờ Biên Hà (thửa đất số 342, tờ bản đồ 35 ) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10049 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 01 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 49, tờ bản đồ 34) - Bến đò 6 Đẹp (thửa đất số 52, tờ bản đồ 34) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10050 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 20 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 247, tờ bản đồ 19) - Cuối tuyến (thửa đất số 12, tờ bản đồ 8) | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10051 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 19 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 223, tờ bản đồ 9) - Cuối tuyến (thửa đất số 81, tờ bản đồ 9) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10052 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 18 - Khu vực 2 | Hiếu Liêm 16 (thửa đất số 166, tờ bản đồ 6) - ĐT.746 (bến đò Hiếu Liêm, thửa đất số 162, tờ bản đồ 6) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10053 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 17 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 134, tờ bản đồ 6) - Hiếu Liêm 18 (thửa đất số 93, tờ bản đồ 6) | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10054 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 16 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 208, tờ bản đồ 5) - Cuối tuyến (thửa đất số 12, tờ bản đồ 6) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10055 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 15 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 209, tờ bản đồ 5) - ĐT.746 (thửa đất số 251, tờ bản đồ 8) | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10056 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 14 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 593, tờ bản đồ 5) - Cuối tuyến (thửa đất số 6, tờ bản đồ 6) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10057 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 13 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 116, tờ bản đồ 5) - Hiếu Liêm 04 (thửa đất số 104, tờ bản đồ 1) | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10058 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 12 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 02) - Cuối tuyến (thửa đất số 103, tờ bản đồ 51) | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10059 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 10 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 72, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 66, tờ bản đồ 51) | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10060 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 09 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 152, tờ bản đồ 51) | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |