Trang chủ page 504
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10061 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 08 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 47, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 64, tờ bản đồ 51) | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10062 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 07 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 36, tờ bản đồ 51) - Cuối tuyến (thửa đất số 325, tờ bản đồ 51) | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10063 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 06 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 759, tờ bản đồ 50) - Hiếu Liêm 04 (thửa đất số 148, tờ bản đồ 50) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10064 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 05 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 50) - Cuối tuyến (thửa đất số 24 và 137, tờ bản đồ 50) | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10065 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 04 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 50) - Ranh Lạc An (thửa đất số 256, tờ bản đồ số 4) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10066 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 03 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 29, tờ bản đồ 50) - Hiếu Liêm 12 (thửa đất số 20, tờ bản đồ 51) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10067 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 02 - Khu vực 2 | Hiếu Liêm 04 (thửa đất số 126, tờ bản đồ 50) - ĐH.415 (thửa đất số 98, tờ bản đồ 50) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10068 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Hiếu Liêm 01 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 172, tờ bản đồ 45) - Cuối tuyến (thửa đất số 318, tờ bản đồ 44) | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10069 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường và cầu Vàm Tư - Khu vực 2 | Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng - Ranh huyện Bắc Tân Uyên - huyện Phú Giáo | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10070 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường và cầu Vàm Tư - Khu vực 2 | ĐH.416 - Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10071 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường giáp ranh xã Tân Mỹ - Thường Tân - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 63) - Tân Mỹ 09 (thửa đất số 663, tờ bản đồ 57) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10072 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường giáp ranh xã Tân Định - Tân Lập - Khu vực 2 | Tân Định 01 (thửa đất số 343, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 354, tờ bản đồ 26 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10073 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 39 - Khu vực 2 | ĐH.437 (thửa đất số 183, tờ bản đồ 35) - Giáp Suối Cầu (thửa đất số 16, tờ bản đồ 34) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10074 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 38 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 652, tờ bản đồ 16) - Cuối tuyến (thửa đất số 416, tờ bản đồ 16) | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10075 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 37 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 338, tờ bản đồ 16) - Cuối tuyến (thửa đất số 418, tờ bản đồ 16) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10076 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 36 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 762, tờ bản đồ 16) - Cuối tuyến (thửa đất số 329, tờ bản đồ 16) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10077 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 35 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 20) - Cuối tuyến (thửa đất số 420, tờ bản đồ 15) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10078 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 34 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 18 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 21) - Cuối tuyến (thửa đất số 8, tờ bản đồ 21) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10079 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 33 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 21) - Cuối tuyến (thửa đất số 27, tờ bản đồ 21) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10080 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 32 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 35) - Giáp Hồ Đá Bàn (thửa đất số 11, tờ bản đồ 36) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |