Trang chủ page 505
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10081 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 31 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 09, tờ bản đồ 01) - Đất Cuốc 15 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 02) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10082 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 29 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 189, tờ bản đồ 30) - Đất Cuốc 24 (thửa đất số 63, tờ bản đồ 30) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10083 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 28 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 129, tờ bản đồ 30) - Đất Cuốc 24 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 30) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10084 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 26 - Khu vực 2 | ĐH.436 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 24) - Cuối tuyến (thửa đất số 80, tờ bản đồ 28) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10085 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 25 - Khu vực 2 | ĐH.436 (thửa đất số 267, tờ bản đồ 4) - Đất Cuốc 02 (thửa đất số 16, tờ bản đồ 4) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10086 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 24 - Khu vực 2 | ĐH.411 (thửa đất số 68, tờ bản đồ 30) - Cuối tuyến (thửa đất số 70, tờ bản đồ 36) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10087 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 23 - Khu vực 2 | ĐH.411 (thửa đất số 565, tờ bản đồ 38) - Chợ Đất Cuốc | 1.360.000 | 888.000 | 752.000 | 544.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10088 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 22 - Khu vực 2 | ĐH.411 (thửa đất số 591, tờ bản đồ 38) - Cuối tuyến (thửa đất số 116, tờ bản đồ 38) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10089 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 21 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 14 (thửa đất số 2, tờ bản đồ 35) - Giáp Suối (thửa đất số 145, tờ bản đồ 18) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10090 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 20 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 113, tờ bản đồ 21) - ĐH.415 (thửa đất số 593, tờ bản đồ 15) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10091 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 19 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 18 (thửa đất số 123, tờ bản đồ 21) - Ranh Tân Thành (thửa đất số 529, tờ bản đồ 13) | 1.280.000 | 832.000 | 704.000 | 512.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10092 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 18 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 41, tờ bản đồ 21) - Cuối tuyến (thửa đất số 550, tờ bản đồ 13) | 1.200.000 | 784.000 | 664.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10093 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 17 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 51, tờ bản đồ 35) - Đất Cuốc 14 (thửa đất số 409, tờ bản đồ 35) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10094 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 16 - Khu vực 2 | ĐH.437 (thửa đất số 27, tờ bản đồ 02) - Suối Tân Lợi (thửa đất số 224, tờ bản đồ 27) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10095 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 15 - Khu vực 2 | ĐH.437 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 02) - Đất Cuốc 16 (thửa đất số 71, tờ bản đồ 02) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10096 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 14 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 199, tờ bản đồ 35) - ĐH.437 (thửa đất số 179, tờ bản đồ 35) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10097 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 13 - Khu vực 2 | ĐH.415 (thửa đất số 183, tờ bản đồ 30) - Cuối tuyến (thửa đất số 30, tờ bản đồ 30) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10098 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 12 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 11 - Giáp Suối (thửa đất số 133 và 12, tờ bản đồ 05) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10099 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 11 - Khu vực 2 | ĐH.436 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 01) - Đất Cuốc 12 (thửa đất số 82, tờ bản đồ 01) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10100 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đất Cuốc 10 - Khu vực 2 | Đất Cuốc 09 (thửa đất số 690, tờ bản đồ 24) - Giáp Suối (thửa đất số 53, tờ bản đồ 05) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |