Trang chủ page 507
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10121 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 40 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 237, tờ bản đồ 45 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10122 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 39 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 693, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 98, tờ bản đồ 32 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10123 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 38 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 779, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 292, tờ bản đồ 46 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10124 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 37 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 677, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 239, tờ bản đồ 45 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10125 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 36 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 281, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 250, tờ bản đồ 46 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10126 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 35 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 712, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 315, tờ bản đồ 46 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10127 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 34 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 451, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 361, tờ bản đồ 46 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10128 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 33 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 304, tờ bản đồ 21) - Tân Định 30 (thửa đất số 428, tờ bản đồ 21) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10129 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 32 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 332, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 39, tờ bản đồ 46 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10130 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | - Khu vực 2 - Thửa đất số 290, tờ bản đồ 31 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10131 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 30 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 2, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 434, tờ bản đồ 21 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10132 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 29 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 217, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 227, tờ bản đồ 43 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10133 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 28 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 300, tờ bản đồ 20) - Nghĩa trang | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10134 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 27 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 275, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 841, tờ bản đồ 46 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10135 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 26 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 415, tờ bản đồ 20) - Thửa đất số 508, tờ bản đồ 30 | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10136 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 25 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 452, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 580, tờ bản đồ 22 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10137 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 24 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 443, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 436, tờ bản đồ 19 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10138 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 22 (nhánh 1) - Khu vực 2 | Tân Định 22 (thửa đất số 22, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 26, tờ bản đồ 23 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10139 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 22 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 23, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 141, tờ bản đồ 23 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10140 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 21 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 172, tờ bản đồ 23) - Tân Định 20 (thửa đất số 957, tờ bản đồ 19) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |