Trang chủ page 509
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10161 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Định 01 - Khu vực 2 | Ranh Tân Định - Tân Lập - Tân Định 05 (thửa đất số 2001, tờ bản đồ 48) | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10162 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 87 - Khu vực 2 | Lạc An 86 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 807, tờ bản đồ 46 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10163 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 86 - Khu vực 2 | ĐH.437 (Văn phòng ấp Giáp Lạc, thửa đất số 93, tờ bản đồ 47) - Thửa đất số 197, tờ bản đồ 45 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10164 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 85 - Khu vực 2 | Hiếu Liêm 20 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 506, tờ bản đồ 8 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10165 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 84 - Khu vực 2 | Hiếu Liêm 20 (thửa đất số 13, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 459, tờ bản đồ 8 | 1.040.000 | 680.000 | 576.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10166 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 83 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 843, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 313, tờ bản đồ 23 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10167 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 82 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 25, tờ bản đồ 27) - Lạc An 71 (thửa đất số 436, tờ bản đồ 11) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10168 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 81 - Khu vực 2 | Lạc An 82 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 11) - Gò Gáo (thửa đất số 715, tờ bản đồ 27) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10169 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 80 - Khu vực 2 | Lạc An 71 (thửa đất số 182, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 151, tờ bản đồ 11 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10170 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 79 - Khu vực 2 | Lạc An 71 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 248, tờ bản đồ 11 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10171 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 78 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 144, tờ bản đồ 7 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10172 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 77 - Khu vực 2 | Lạc An 36 (thửa đất số 803, tờ bản đồ 29) - Lạc An 63 (thửa đất số 366, tờ bản đồ 21) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10173 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 75 - Khu vực 2 | Lạc An 74 (thửa đất số 256, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 254, tờ bản đồ 11 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10174 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 74 - Khu vực 2 | Lạc An 71 (thửa đất số 257, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 283, tờ bản đồ 11 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10175 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 73 - Khu vực 2 | Lạc An 71 (thửa đất số 600, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 272, tờ bản đồ 11 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10176 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 72 - Khu vực 2 | Lạc An 71 (thửa đất số 847, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 01, tờ bản đồ 31 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10177 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 71 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 975, tờ bản đồ 27) - Trạm Bơm ấp 4 (thửa đất số 436, tờ bản đồ 11) | 1.120.000 | 728.000 | 616.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10178 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 69 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 851, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 330, tờ bản đồ 8 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10179 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 68 - Khu vực 2 | Lạc An 69 (thửa đất số 401, tờ bản đồ 11) - Lạc An 69 (thửa đất số 612, tờ bản đồ 26) | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10180 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 67 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 705, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 1133, tờ bản đồ 26 | 1.144.000 | 744.000 | 632.000 | 456.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |